Thứ Năm, 03/04/2025
Tarik Tekdal (Thay: Hasan Hatipoglu)
21
(VAR check)
45
Muammet Taha Sahin
58
Mehmet Uysal (Thay: Marvin Gakpa)
64
Gorkem Bitin (Thay: Thuram)
67
Ayberk Karapo
68
Berkay Sulungoz
74
David Domgjoni
81
Yannick Stark (Thay: Edgar Prib)
81
Adem Buyuk (Thay: Batuhan Kor)
82
Ahmet Yazar (Thay: Leandro Kappel)
86
Selim Ilgaz (Thay: ‪Demba Diallo)
90
Firat Sari (Thay: Burak Altiparmak)
90

Thống kê trận đấu Pendikspor vs Manisa FK

số liệu thống kê
Pendikspor
Pendikspor
Manisa FK
Manisa FK
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 23
27 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pendikspor vs Manisa FK

Thay người
21’
Hasan Hatipoglu
Tarik Tekdal
64’
Marvin Gakpa
Mehmet Uysal
67’
Thuram
Gorkem Bitin
81’
Edgar Prib
Yannick Stark
86’
Leandro Kappel
Ahmet Yazar
82’
Batuhan Kor
Adem Buyuk
90’
‪Demba Diallo
Selim Ilgaz
90’
Burak Altiparmak
Firat Sari
Cầu thủ dự bị
Murat Aksit
Samet Karabatak
Enes Keskin
Selim Ilgaz
Muhammed Akarslan
Mehmet Uysal
Gorkem Bitin
Yannick Stark
Ahmet Yazar
Mert Kuyucu
Efe Sayhan
Firat Sari
Samet Asatekin
Oktay Gurdal
Ruhan Arda Aksoy
Adem Buyuk
Tarik Tekdal
Arda Colak
Erhan Kara
Anil Koc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2022
21/05 - 2023
Giao hữu
24/07 - 2023
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
05/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Pendikspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
06/03 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Manisa FK

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
28/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3118852262H H H H T
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3116872056T B T H T
3Erzurum FKErzurum FK3116691954H B T T T
4GenclerbirligiGenclerbirligi311498851T H B B T
5BandirmasporBandirmaspor311498351T T H T H
6IstanbulsporIstanbulspor31154121949H T B T T
7Corum FKCorum FK3112109746B B T T H
8Amed SportifAmed Sportif3111137746H H T B T
9BolusporBoluspor3112910745H T T B H
10UmraniyesporUmraniyespor3112910645B H T T H
11Esenler EroksporEsenler Erokspor3111119644H H H T T
12Igdir FKIgdir FK3112811544T T H T H
13KeciorengucuKeciorengucu3111911742T H B B B
14PendiksporPendikspor3111812-241B T B B H
15SakaryasporSakaryaspor3191210-439B B H T B
16AnkaragucuAnkaragucu3111515238B T H B B
17Manisa FKManisa FK3111416-437B B H T B
18SanliurfasporSanliurfaspor319715-534T B H B B
19AdanasporAdanaspor316916-2427T T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor310031-990B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X