![]() Deni Juric 8 | |
![]() Kamil Manseri (Thay: Andraz Ruedl) 25 | |
![]() Patrick Mbina 31 | |
![]() Jan Repas (Thay: Eric Taylor) 66 | |
![]() Benjamin Tetteh (Thay: Orphe Mbina) 66 | |
![]() Kamil Manseri 69 | |
![]() Toni Domgjoni (Thay: Nik Omladic) 75 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Josip Ilicic) 75 | |
![]() Hillal Soudani (Thay: Isaac Tshipamba Mulowati) 77 | |
![]() Pijus Sirvys (Thay: Mark Spanring) 77 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 82 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Isaac Matondo) 90 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Deni Juric) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Koper
số liệu thống kê

Maribor

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Koper
Maribor: Azbe Jug (1), Cedomir Bumbic (3), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Mark Spanring (55), Eric Taylor (8), Nejc Viher (4), Mohamed Bamba (41), Sheyi Ojo (17), Isaac Tshipamba Mulowati (70), Orphe Mbina (99)
Koper: Metod Jurhar (31), Mark Pabai (2), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Ahmed Franck Sidibe (48), Fran Tomek (6), Josip Iličić (72), Andraz Ruedl (27), Nik Omladic (21), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45)
Thay người | |||
66’ | Eric Taylor Jan Repas | 25’ | Andraz Ruedl Kamil Manseri |
66’ | Orphe Mbina Benjamin Tetteh | 75’ | Nik Omladic Toni Domgjoni |
77’ | Mark Spanring Pijus Sirvys | 75’ | Josip Ilicic Jean-Pierre Longonda |
77’ | Isaac Tshipamba Mulowati Hillal Soudani | 90’ | Deni Juric Tomi Juric |
90’ | Isaac Matondo Damjan Bohar |
Cầu thủ dự bị | |||
Téva Gardies | Tim Strasberger | ||
Nejc Antonic | Toni Domgjoni | ||
Pijus Sirvys | Tomi Juric | ||
Luka Gucek | Omar El Manssouri | ||
Gregor Sikosek | Jasmin Celikovic | ||
Nik Belovik | Sandro Jovanovic | ||
Jan Repas | Zan Zabkar | ||
Karol Borys | Damjan Bohar | ||
Niko Grlic | Brice Negouai | ||
Tine Cuk | Jean-Pierre Longonda | ||
Hillal Soudani | Kamil Manseri | ||
Benjamin Tetteh | Leo Rimac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại