![]() Toni Domgjoni 5 | |
![]() (Pen) Benjamin Tetteh 16 | |
![]() Deni Juric 19 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Ali Reghba) 46 | |
![]() Niko Grlic (Thay: Gyorgy Komaromi) 46 | |
![]() Omar El Manssouri (Thay: Kamil Manseri) 46 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 67 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Isaac Matondo) 71 | |
![]() (og) Metod Jurhar 76 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Tomi Juric) 81 | |
![]() Wisdom Sule (Thay: Di Mateo Lovric) 81 | |
![]() Benjamin Tetteh 84 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Nejc Viher) 86 | |
![]() Nik Belovik (Thay: Hillal Soudani) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Koper
số liệu thống kê

Maribor

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Koper
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Bartug Elmaz (70), Nejc Viher (23), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Gyorgy Komaromi (7), Ali Reghba (11), Sheyi Ojo (17)
Koper: Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Kamil Manseri (99), Ahmed Franck Sidibe (48), Toni Domgjoni (8), Di Mateo Lovric (35), Isaac Matondo (45), Tomi Juric (9), Deni Juric (11), Sandro Jovanovic (23)
Thay người | |||
46’ | Ali Reghba Ziga Repas | 46’ | Kamil Manseri Omar El Manssouri |
46’ | Gyorgy Komaromi Niko Grlic | 71’ | Isaac Matondo Gabriel Groznica |
86’ | Nejc Viher Luka Krajnc | 81’ | Tomi Juric Nik Omladic |
90’ | Hillal Soudani Nik Belovik | 81’ | Di Mateo Lovric Wisdom Sule |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Luka Bas | ||
Nejc Antonic | Tadej Bonaca | ||
Luka Krajnc | Lan Vidmar | ||
Adam Rasheed | Dominik Ivkic | ||
Andre Sousa | Felipe Curcio | ||
Anej Lorbek | Enej Jelenic | ||
Blaz Vrhovec | Gabriel Groznica | ||
Ziga Repas | Nik Omladic | ||
Nik Belovik | Petar Petrisko | ||
Niko Grlic | Omar El Manssouri | ||
Kai Meriluoto | Denis Popovic | ||
Wisdom Sule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại