![]() Ognjen Mudrinski 26 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 35 | |
![]() Luka Vesner Ticic 42 | |
![]() Rok Kronaveter 55 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Andrej Kotnik) 74 | |
![]() Nino Zugelj (Thay: Rok Kronaveter) 75 | |
![]() Martin Milec 79 | |
![]() Luka Susnjara 82 | |
![]() Jan Repas 86 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares (Thay: Djorde Ivanovic) 89 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Koper
số liệu thống kê

Maribor

Koper
16 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Koper
Thay người | |||
75’ | Rok Kronaveter Nino Zugelj | 74’ | Andrej Kotnik Luka Susnjara |
89’ | Djorde Ivanovic Marcos |
Cầu thủ dự bị | |||
Samo Pridgar | David Adam | ||
Luka Uskokovic | Nikola Krajinovic | ||
Mirko Mutavcic | Anis Jasaragic | ||
Aljaz Antolin | Marko Dira | ||
Nino Zugelj | Maj Mittendorfer | ||
Danijel Sturm | Diogo Izata | ||
Stevan Nikolic | Zan Besir | ||
Rok Sirk | Aleksander Rajcevic | ||
Marcos | Luka Susnjara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại