Thứ Năm, 03/04/2025
Lucas Maronnier (Thay: Lenny Vallier)
16
Akim Djaha
67
Brighton Labeau
68
Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe)
68
Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb)
68
Yan Marillat
69
Sabri Guendouz
72
Mohamed Bamba (Thay: Francis Kembolo)
81
Taylor Luvambo (Thay: Amine Hemia)
81
Brighton Labeau
88
Steve Solvet
89
Samir Belloumou (Thay: Mahame Siby)
90
Vignon Ouotro (Thay: Steve Solvet)
90
Vignon Ouotro (Thay: Oucasse Mendy)
90

Thống kê trận đấu Martigues vs Guingamp

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Guingamp
Guingamp
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Guingamp

Tất cả (18)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Vignon Ouotro.

90'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' ANH TA RỒI! - Steve Solvet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Steve Solvet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

88' G O O O A A A L - Brighton Labeau đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Brighton Labeau đã ghi bàn!

81'

Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.

81'

Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.

72' Thẻ vàng cho Sabri Guendouz.

Thẻ vàng cho Sabri Guendouz.

69' Thẻ vàng cho Yan Marillat.

Thẻ vàng cho Yan Marillat.

68'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.

68'

Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

68'

Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Akim Djaha.

Thẻ vàng cho Akim Djaha.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

16'

Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Lucas Maronnier.

16'

Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Martigues vs Guingamp

Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Akim Djaha (22), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Francois Kembolo Luyeye (6), Alain Ipiele (27), Milan Robin (12), Mahame Siby (23), Karim Tilli (10), Oucasse Mendy (29)

Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)

Martigues
Martigues
4-1-4-1
40
Yan Marillat
22
Akim Djaha
3
Steve Solvet
5
Simon Falette
18
Ayoub Amraoui
6
Francois Kembolo Luyeye
27
Alain Ipiele
12
Milan Robin
23
Mahame Siby
10
Karim Tilli
29
Oucasse Mendy
17
Jacques Siwe
13
Amine Hemia
10
Hugo Picard
8
Kalidou Sidibe
4
Dylan Louiserre
21
Rayan Ghrieb
6
Lenny Vallier
18
Sohaib Nair
26
Mathis Riou
22
Alpha Sissoko
16
Enzo Basilio
Guingamp
Guingamp
4-4-2
Thay người
81’
Francis Kembolo
Mohamed Bamba
16’
Lenny Vallier
Lucas Maronnier
90’
Oucasse Mendy
Patrick Ouotro
68’
Rayan Ghrieb
Sabri Guendouz
90’
Mahame Siby
Samir Belloumou
68’
Jacques Siwe
Brighton Labeau
81’
Amine Hemia
Taylor Luvambo
Cầu thủ dự bị
Mohamed Bamba
Babacar Niasse
Oualid Orinel
Albin Demouchy
Luan Gautier
Lucas Maronnier
Yanis Hadjem
Rayan Touzghar
Patrick Ouotro
Taylor Luvambo
Samir Belloumou
Sabri Guendouz
Adel Anzimati-Aboudou
Brighton Labeau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 2-0
Ligue 2
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 2
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X