Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Akim Djaha67
- Yan Marillat69
- Mohamed Bamba (Thay: Francis Kembolo)81
- Steve Solvet89
- Samir Belloumou (Thay: Mahame Siby)90
- Vignon Ouotro (Thay: Steve Solvet)90
- Vignon Ouotro (Thay: Oucasse Mendy)90
- Lucas Maronnier (Thay: Lenny Vallier)16
- Brighton Labeau68
- Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe)68
- Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb)68
- Sabri Guendouz72
- Taylor Luvambo (Thay: Amine Hemia)81
- Brighton Labeau88
Thống kê trận đấu Martigues vs Guingamp
Diễn biến Martigues vs Guingamp
Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Vignon Ouotro.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH TA RỒI! - Steve Solvet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
G O O O A A A L - Brighton Labeau đã ghi bàn!
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Thẻ vàng cho Sabri Guendouz.
Thẻ vàng cho Yan Marillat.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Akim Djaha.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Lucas Maronnier.
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Martigues vs Guingamp
Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Akim Djaha (22), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Francois Kembolo Luyeye (6), Alain Ipiele (27), Milan Robin (12), Mahame Siby (23), Karim Tilli (10), Oucasse Mendy (29)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
Thay người | |||
81’ | Francis Kembolo Mohamed Bamba | 16’ | Lenny Vallier Lucas Maronnier |
90’ | Oucasse Mendy Patrick Ouotro | 68’ | Rayan Ghrieb Sabri Guendouz |
90’ | Mahame Siby Samir Belloumou | 68’ | Jacques Siwe Brighton Labeau |
81’ | Amine Hemia Taylor Luvambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Bamba | Babacar Niasse | ||
Oualid Orinel | Albin Demouchy | ||
Luan Gautier | Lucas Maronnier | ||
Yanis Hadjem | Rayan Touzghar | ||
Patrick Ouotro | Taylor Luvambo | ||
Samir Belloumou | Sabri Guendouz | ||
Adel Anzimati-Aboudou | Brighton Labeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Martigues
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại