Thứ Năm, 03/04/2025
Ahmadou Bamba Dieng (Kiến tạo: Julien Ponceau)
61
Arthur Ebong (Thay: Pablo Pagis)
66
Sambou Soumano (Thay: Bamba Dieng)
67
Sambou Soumano (Thay: Ahmadou Bamba Dieng)
67
Elie Kroupi (Thay: Aiyegun Tosin)
67
Arthur Ebong
67
Alain Ipiele (Thay: Akim Djaha)
76
Abdoul Diawara (Thay: Oucasse Mendy)
77
Ilyes Zouaoui (Thay: Mahame Siby)
77
Samir Belloumou (Thay: Mahame Siby)
78
Theo Le Bris
82
Theo Le Bris (Thay: Julien Ponceau)
82
Ilyes Zouaoui
90
Ilyes Zouaoui (Thay: Vignon Ouotro)
90

Thống kê trận đấu Martigues vs Lorient

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Lorient
Lorient
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Lorient

Tất cả (19)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Vignon Ouotro rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

82'

Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.

78'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.

77'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.

77'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

77'

Akim Djaha rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

77'

Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Abdoul Diawara.

76'

Akim Djaha rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

67'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Arthur Ebong.

67'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi [player2].

67'

Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Elie Kroupi.

67'

Ahmadou Bamba Dieng rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.

66'

Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Arthur Ebong.

61'

Julien Ponceau là người kiến tạo cho bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Ahmadou Bamba Dieng đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Ahmadou Bamba Dieng đã ghi bàn!

61' G O O O A A A L - Ahmadou Bamba Dieng đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Ahmadou Bamba Dieng đã ghi bàn!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Martigues vs Lorient

Martigues (5-4-1): Jeremy Aymes (30), Akim Djaha (22), Nathanael Saintini (39), Leandro Morante (24), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Milan Robin (12), Mohamed Bamba (41), Mahame Siby (23), Oucasse Mendy (29), Patrick Ouotro (19)

Lorient (4-2-3-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Formose Mendy (5), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Julien Ponceau (21), Laurent Abergel (6), Joel Mvuka (93), Tosin Aiyegun (27), Pablo Pagis (10), Bamba Dieng (12)

Martigues
Martigues
5-4-1
30
Jeremy Aymes
22
Akim Djaha
39
Nathanael Saintini
24
Leandro Morante
5
Simon Falette
18
Ayoub Amraoui
12
Milan Robin
41
Mohamed Bamba
23
Mahame Siby
29
Oucasse Mendy
19
Patrick Ouotro
12
Bamba Dieng
10
Pablo Pagis
27
Tosin Aiyegun
93
Joel Mvuka
6
Laurent Abergel
21
Julien Ponceau
44
Darline Yongwa
3
Montassar Talbi
5
Formose Mendy
2
Igor Silva
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
4-2-3-1
Thay người
76’
Akim Djaha
Alain Ipiele
66’
Pablo Pagis
Arthur Ebong
77’
Oucasse Mendy
Abdoul Diawara
67’
Ahmadou Bamba Dieng
Sambou Soumano
78’
Mahame Siby
Samir Belloumou
67’
Aiyegun Tosin
Eli Kroupi Jr
90’
Vignon Ouotro
Ilyes Zouaoui
82’
Julien Ponceau
Theo Le Bris
Cầu thủ dự bị
Abdoul Diawara
Benjamin Leroy
Alain Ipiele
Gedeon Kalulu
Yannick Etile
Sambou Soumano
Max Bonalair
Theo Le Bris
Ilyes Zouaoui
Eli Kroupi Jr
Luan Gautier
Isaac James
Samir Belloumou
Arthur Ebong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
20/08 - 2024
20/08 - 2024

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X