![]() Sibanyoni Thokozan 18 | |
![]() Mbulelo Wagaba 28 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Qobolwakhe Sibande) 28 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Thabang Sibanyoni) 28 | |
![]() Diala Edgar Manaka 42 | |
![]() Thato Khiba 45 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Thato Khiba) 46 | |
![]() Thapelo Dhludhlu (Thay: Mbulelo Wagaba) 46 | |
![]() Washington Arubi 52 | |
![]() Samukelo Kabini 55 | |
![]() Puso Dithejane 62 | |
![]() Xolani Mlambo (Thay: Sekela Christopher Sithole) 64 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Monde Mpambaniso) 64 | |
![]() Xolani Mlambo 67 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Puso Dithejane) 67 | |
![]() Samukelo Kabini 73 | |
![]() Matome Trevor Mathiane (Thay: Mbhazima Tshepo Rikhotso) 87 | |
![]() Siyabonga Nhlapho (Thay: Siyabulela Shai) 90 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Marumo Gallants

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs TS Galaxy
Thay người | |||
46’ | Mbulelo Wagaba Thapelo Dhludhlu | 28’ | Thabang Sibanyoni Sibusiso Radebe |
64’ | Monde Mpambaniso Thapelo Paulos Mokobodi | 28’ | Qobolwakhe Sibande Sphiwe Mahlangu |
64’ | Sekela Christopher Sithole Xolani Mlambo | 46’ | Thato Khiba Mlungisi Mbunjana |
87’ | Mbhazima Tshepo Rikhotso Matome Trevor Mathiane | 67’ | Puso Dithejane Nhlanhla Mgaga |
90’ | Siyabulela Shai Siyabonga Nhlapho |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamohelo Mahlatsi | Jiri Ciupa | ||
Mpho Chabatsane | Thamsanqa Masiya | ||
Thapelo Paulos Mokobodi | Nhlanhla Mgaga | ||
Matome Trevor Mathiane | Sibusiso Radebe | ||
Hellings Frank Mhango | Sphiwe Mahlangu | ||
Daniel Akpeyi | Sihle Doyiza | ||
Thapelo Dhludhlu | Lebone Seema | ||
Xolani Mlambo | Mlungisi Mbunjana | ||
Siyabonga Nhlapho | Marks Munyai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại