- Marin Jakolis2
- Samuel Souprayen14
- Tolgay Arslan (Kiến tạo: Leo Natel)63
- Aurelio Vidmar67
- Benjamin Mazzeo (Thay: Leo Natel)73
- Max Caputo (Thay: Steven Peter Ugarkovic)87
- Alessandro Lopane (Thay: Hamza Sakhi)88
- Aziz Behich89
- Alessandro Lopane (Kiến tạo: Marin Jakolis)90+2'
- Marco Tulio41
- Harrison Steele (Thay: Miguel Di Pizio)46
- Angel Torres49
- Angel Torres (Kiến tạo: Joshua Nisbet)60
- Storm Roux66
- Alou Kuol (Thay: Jing Reec)67
- Mikael (Thay: Storm Roux)71
- Angel Torres82
- Alou Kuol89
Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Melbourne City FC
Central Coast Mariners
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Central Coast Mariners
Melbourne City FC (4-2-3-1): Jamie Young (1), Callum Talbot (25), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Aziz Behich (16), Hamza Sakhi (8), Steven Ugarkovic (6), Marin Jakolis (44), Tolgay Arslan (10), Leo Natel (11), Jamie MacLaren (9)
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Daniel Hall (23), Brian Kaltak (3), Jacob Farrell (18), Miguel Di Pizio (39), Maximilien Balard (6), Josh Nisbet (4), Angel Torres (11), Jing Reec (17), Marco Tulio (10)
Melbourne City FC
4-2-3-1
1
Jamie Young
25
Callum Talbot
26
Samuel Souprayen
22
Curtis Good
16
Aziz Behich
8
Hamza Sakhi
6
Steven Ugarkovic
44
Marin Jakolis
10
Tolgay Arslan
11
Leo Natel
9
Jamie MacLaren
10
Marco Tulio
17
Jing Reec
11 3
Angel Torres
4
Josh Nisbet
6
Maximilien Balard
39
Miguel Di Pizio
18
Jacob Farrell
3
Brian Kaltak
23
Daniel Hall
15
Storm Roux
20
Danny Vukovic
Central Coast Mariners
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Leo Natel Benjamin Mazzeo | 46’ | Miguel Di Pizio Harry Steele |
87’ | Steven Peter Ugarkovic Max Caputo | 67’ | Jing Reec Alou Kuol |
88’ | Hamza Sakhi Alessandro Lopane | 71’ | Storm Roux Mikael |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Reis | Mikael | ||
Benjamin Mazzeo | Christian Theoharous | ||
Alessandro Lopane | Brad Tapp | ||
Max Caputo | Harry Steele | ||
Scott Galloway | Nathan Paull | ||
Patrick Beach | Alou Kuol | ||
Terry Antonis | Jack Warshawsky |
Nhận định Melbourne City FC vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại