- (Pen) Jamie Maclaren16
- Marco Tilio (Kiến tạo: Matthew Leckie)34
- Taras Gomulka40
- Aiden O'Neill41
- Thomas Lam63
- Richard van der Venne (Thay: Taras Gomulka)68
- Andrew Nabbout (Thay: Marco Tilio)72
- Callum Talbot77
- Thomas Lam90+2'
- Tim Payne15
- Nicholas Pennington50
- Kosta Barbarouses (Thay: Yan Sasse)54
- Oskar Zawada (Thay: Ben Waine)54
- Bozhidar Kraev (Thay: David Ball)54
- Sam Sutton79
- Callan Elliot83
- Steven Peter Ugarkovic (Thay: Nicholas Pennington)85
- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Benjamin Old)90
- Joshua Laws (Thay: Benjamin Old)90
Thống kê trận đấu Melbourne City vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Melbourne City
Wellington Phoenix
41 Kiểm soát bóng 59
22 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City vs Wellington Phoenix
Melbourne City (4-4-2): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Thomas Lam (6), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Marco Tilio (23), Taras Gomulka (16), Aiden O'Neill (13), Mathew Leckie (7), Valon Berisha (14), Jamie MacLaren (9)
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Nicholas Pennington (13), Clayton Lewis (23), Ben Old (8), David Ball (10), Yan Sasse (31), Ben Waine (18)
Melbourne City
4-4-2
1
Tom Glover
25
Callum Talbot
6
Thomas Lam
22
Curtis Good
38
Jordan Bos
23
Marco Tilio
16
Taras Gomulka
13
Aiden O'Neill
7
Mathew Leckie
14
Valon Berisha
9
Jamie MacLaren
18
Ben Waine
31
Yan Sasse
10
David Ball
8
Ben Old
23
Clayton Lewis
13
Nicholas Pennington
19
Sam Sutton
4
Scott Wootton
6
Tim Payne
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
4-2-2-2
Thay người | |||
68’ | Taras Gomulka Richard Van der Venne | 54’ | David Ball Bozhidar Kraev |
72’ | Marco Tilio Andrew Nabbout | 54’ | Ben Waine Oskar Zawada |
54’ | Yan Sasse Kosta Barbarouses | ||
85’ | Nicholas Pennington Steven Ugarkovic | ||
90’ | Benjamin Old Joshua Laws |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerrin Stokes | Joshua Laws | ||
Andrew Nabbout | Bozhidar Kraev | ||
Scott Jamieson | Oskar Zawada | ||
Jordon Hall | Kosta Barbarouses | ||
Scott Galloway | Steven Ugarkovic | ||
Matthew Sutton | Alex Paulsen | ||
Richard Van der Venne | Oskar van Hattum |
Nhận định Melbourne City vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại