- (og) Sam Sutton3
- Jamie Maclaren (Kiến tạo: Andrew Nabbout)10
- Andrew Nabbout30
- Marco Tilio54
- Jamie Maclaren56
- Jordan Bos (Thay: Andrew Nabbout)72
- Stefan Colakovski (Thay: Marco Tilio)82
- Carl Jenkinson83
- Clayton Lewis (Thay: Jackson Manuel)46
- Reno Piscopo (Thay: Riley Bidois)46
- Ben Waine (Kiến tạo: Gary Hooper)54
- Louis Fenton (Thay: Finn Surman)66
- Reno Piscopo81
- Oskar van Hattum (Thay: Gary Hooper)85
- James McGarry (Thay: Benjamin Old)90
- Ben Waine90+2'
Thống kê trận đấu Melbourne City vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Melbourne City
Wellington Phoenix
67 Kiểm soát bóng 33
18 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City vs Wellington Phoenix
Melbourne City (4-2-3-1): Thomas Glover (1), Carl Jenkinson (6), Nuno Reis (4), Rostyn Griffiths (5), Scott Jamieson (3), Taras Gomulka (16), Conor Metcalfe (18), Andrew Nabbout (15), Marco Tilio (23), Matthew Leckie (7), Jamie Maclaren (9)
Wellington Phoenix (3-4-3): Oliver Sail (20), Finn Surman (33), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Ben Waine (18), Nicholas Pennington (13), Jackson Manuel (34), Sam Sutton (19), Riley Bidois (36), Gary Hooper (88), Benjamin Old (8)
Melbourne City
4-2-3-1
1
Thomas Glover
6
Carl Jenkinson
4
Nuno Reis
5
Rostyn Griffiths
3
Scott Jamieson
16
Taras Gomulka
18
Conor Metcalfe
15
Andrew Nabbout
23
Marco Tilio
7
Matthew Leckie
9
Jamie Maclaren
8
Benjamin Old
88
Gary Hooper
36
Riley Bidois
19
Sam Sutton
34
Jackson Manuel
13
Nicholas Pennington
18
Ben Waine
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
33
Finn Surman
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Andrew Nabbout Jordan Bos | 46’ | Riley Bidois Reno Piscopo |
82’ | Marco Tilio Stefan Colakovski | 46’ | Jackson Manuel Clayton Lewis |
66’ | Finn Surman Louis Fenton | ||
85’ | Gary Hooper Oskar van Hattum | ||
90’ | Benjamin Old James McGarry |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Borges Rodrigues | Alex Paulsen | ||
Matthew Sutton | Matthew Bozinovski | ||
Jordan Bos | James McGarry | ||
Stefan Colakovski | Reno Piscopo | ||
Tsubasa Endoh | Louis Fenton | ||
Scott Galloway | Clayton Lewis | ||
Jordon Hall | Oskar van Hattum |
Nhận định Melbourne City vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại