Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jake Brimmer26
  • Roderick Miranda48
  • William Wilson70
  • William Wilson (Thay: Leigh Broxham)70
  • Stefan Nigro (Thay: Cadete)70
  • Ben Folami72
  • Lleyton Brooks (Thay: Nishan Velupillay)77
  • Tomi Juric (Thay: Bruno Fornaroli)77
  • Eli Adams (Thay: Jake Brimmer)86
  • Diego Caballo21
  • Max Burgess (Kiến tạo: Robert Mak)32
  • Adam Le Fondre (Kiến tạo: Joe Lolley)52
  • Joe Lolley67
  • Paulo Retre (Thay: Robert Mak)71
  • Patrick Yazbek (Thay: Max Burgess)83
  • Aaron Gurd (Thay: Joe Lolley)90

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Sydney FC

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Sydney FC
Sydney FC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Sydney FC

Melbourne Victory (4-2-3-1): Matt Acton (1), Jason Geria (2), Matthew Bozinovski (31), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Josh Brillante (8), Leigh Broxham (6), Nishan Velupillay (24), Jake Brimmer (22), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)

Sydney FC (4-1-4-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Diego Caballo (18), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Max Burgess (22), Anthony Caceres (17), Robert Mak (11), Adam Le Fondre (9)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Matt Acton
2
Jason Geria
31
Matthew Bozinovski
21
Roderick Miranda
3
Cadete
8
Josh Brillante
6
Leigh Broxham
24
Nishan Velupillay
22
Jake Brimmer
11
Ben Folami
10
Bruno Fornaroli
9
Adam Le Fondre
11
Robert Mak
17
Anthony Caceres
22
Max Burgess
10
Joe Lolley
26
Luke Brattan
18
Diego Caballo
4
Alex Wilkinson
2
James Donachie
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
Sydney FC
4-1-4-1
Thay người
70’
Cadete
Stefan Nigro
71’
Robert Mak
Paulo Retre
70’
Leigh Broxham
William Wilson
83’
Max Burgess
Patrick Yazbek
77’
Bruno Fornaroli
Tomi Juric
90’
Joe Lolley
Aaron Gurd
77’
Nishan Velupillay
Lleyton Brooks
86’
Jake Brimmer
Elizabeth Adams
Cầu thủ dự bị
Elizabeth Adams
Thomas Heward-Belle
Ahmad Taleb
Paulo Retre
Tomi Juric
Patrick Wood
Jay Barnett
Patrick Yazbek
Stefan Nigro
Alex Parsons
Lleyton Brooks
Jake Max Gordwood-Reich
William Wilson
Aaron Gurd

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
08/10 - 2022
26/01 - 2023
04/03 - 2023
21/10 - 2023
16/12 - 2023
26/01 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
20/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
VĐQG Australia
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
VĐQG Australia
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Macarthur FCMacarthur FC9423514T B H H T
6Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
7Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners8233-69H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X