Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Adam Le Fondre (Kiến tạo: Kosta Barbarouses)16
  • Robert Mak (Kiến tạo: Joe Lolley)24
  • Paulo Retre28
  • Anthony Caceres (Kiến tạo: Max Burgess)35
  • Rhyan Grant40
  • James Donachie45+2'
  • Mustafa Amini (Thay: Paulo Retre)56
  • Elvis Kamsoba (Thay: Kosta Barbarouses)56
  • Jack Rodwell (Thay: Paulo Retre)69
  • Ben Warland (Thay: James Donachie)70
  • Bobo (Thay: Trent Buhagiar)71
  • Joel King (Thay: Joe Lolley)78
  • Max Burgess84
  • Adrian Segecic (Thay: Adam Le Fondre)85
  • Alex Parsons (Thay: Robert Mak)89
  • Nicholas D'Agostino (Kiến tạo: Marco Rojas)14
  • Jason Geria (Kiến tạo: Jake Brimmer)38
  • Fernando Romero (Thay: Nishan Velupillay)58
  • Joshua Brillante62
  • Rai69
  • Christopher Ikonomidis (Thay: Ben Folami)75
  • Leigh Broxham (Thay: Jake Brimmer)75
  • Bruce Kamau (Thay: Ben Folami)81
  • William Wilson (Thay: Jason Geria)81
  • Rai (Thay: Joshua Brillante)81
  • Eli Adams (Thay: Christopher Ikonomidis)85
  • Francesco Margiotta (Thay: Nicholas D'Agostino)86
  • Brendan Hamill (Kiến tạo: Francesco Margiotta)87
  • Nishan Velupillay (Thay: Marco Rojas)90
  • Stefan Nigro (Thay: Jason Davidson)90
  • Damien Da Silva90+3'

Thống kê trận đấu Sydney FC vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Sydney FC
Sydney FC
Melbourne Victory
Melbourne Victory
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 18
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sydney FC vs Melbourne Victory

Sydney FC (4-1-4-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Diego Caballo (18), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Paulo Retre (8), Anthony Caceres (17), Max Burgess (22), Robert Mak (11)

Melbourne Victory (4-4-2): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Nishan Velupillay (24), Josh Brillante (8), Connor Chapman (14), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10), Christopher Ikonomidis (7)

Sydney FC
Sydney FC
4-1-4-1
1
Andrew Redmayne
23
Rhyan Grant
2
James Donachie
4
Alex Wilkinson
18
Diego Caballo
26
Luke Brattan
10
Joe Lolley
8
Paulo Retre
17
Anthony Caceres
22
Max Burgess
11
Robert Mak
7
Christopher Ikonomidis
10
Bruno Fornaroli
11
Ben Folami
14
Connor Chapman
8
Josh Brillante
24
Nishan Velupillay
3
Cadete
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
2
Jason Geria
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-4-2
Thay người
69’
Paulo Retre
Jack Rodwell
58’
Nishan Velupillay
Fernando Romero
78’
Joe Lolley
Joel King
81’
Ben Folami
Bruce Kamau
89’
Robert Mak
Alex Parsons
81’
Jason Geria
William Wilson
81’
Joshua Brillante
Rai
85’
Christopher Ikonomidis
Elizabeth Adams
Cầu thủ dự bị
Adam Pavlesic
Matt Acton
Aaron Gurd
Leigh Broxham
Joel King
Elizabeth Adams
Jaiden Kucharski
Bruce Kamau
Alex Parsons
Fernando Romero
Jack Rodwell
William Wilson
Patrick Wood
Rai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
08/10 - 2022
26/01 - 2023
04/03 - 2023
21/10 - 2023
16/12 - 2023
26/01 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
20/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
VĐQG Australia
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
VĐQG Australia
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Macarthur FCMacarthur FC9423514T B H H T
6Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
7Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners8233-69H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X