![]() Artem Dovbyk (Thay: Peglow) 27 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi 53 | |
![]() Vladyslav Dmytrenko (Thay: Beka Vachiberadze) 58 | |
![]() Andrii Chyruk (Thay: Andriy Remenyuk) 58 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Domingo Blanco) 61 | |
![]() Igor Kogut (Thay: Valentyn Rubchynskyi) 61 | |
![]() Ronald Matarrita (Thay: Evgeniy Pasich) 68 | |
![]() Hayner (Thay: Oleksandr Kapliyenko) 68 | |
![]() Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok) 71 | |
![]() Yaroslav Martinyuk 71 | |
![]() Igor Kurilo 77 | |
![]() (Pen) Artem Dovbyk 78 | |
![]() Igor Henrique (Thay: Artem Gabelok) 78 | |
![]() Oleh Mozil 81 | |
![]() (Pen) Artem Dovbyk 81 | |
![]() Dmytro Kravchenko (Thay: Kostyantyn Bychek) 90 | |
![]() Ihor Potimkov (Thay: Oleh Mozil) 90 |
Thống kê trận đấu Metalist 1925 vs SC Dnipro-1
số liệu thống kê

Metalist 1925

SC Dnipro-1
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Metalist 1925 vs SC Dnipro-1
Thay người | |||
58’ | Andriy Remenyuk Andrii Yuriiovych Chyruk | 27’ | Peglow Artem Dovbyk |
58’ | Beka Vachiberadze Vladyslav Dmytrenko | 61’ | Valentyn Rubchynskyi Igor Romanovich Kogut |
78’ | Artem Gabelok Igor Henrique | 61’ | Domingo Blanco Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
90’ | Oleh Mozil Ihor Potimkov | 68’ | Evgeniy Pasich Ronald Matarrita |
90’ | Kostyantyn Bychek Dmytro Kravchenko | 68’ | Oleksandr Kapliyenko Hayner |
Cầu thủ dự bị | |||
Yevgeniy Tkachuk | Max Walef | ||
Dmytro Kapinus | Yakiv Kinareykin | ||
Ihor Potimkov | Artem Dovbyk | ||
Denys Sydorenko | Ronald Matarrita | ||
Ivan Kovalenko | Mykyta Kononov | ||
Yuriy Potimkov | Volodymyr Tanchyk | ||
Andrii Yuriiovych Chyruk | Evgen Pidlepenets | ||
Igor Henrique | Viacheslav Tankovskyi | ||
Dmytro Kravchenko | Igor Romanovich Kogut | ||
Vladyslav Dmytrenko | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Andrei Tkachuk | Hayner | ||
Abdulla Shakhusifovich Abdullaev | Vitaliy Fedoriv |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Metalist 1925
Hạng 2 Ukraine
Thành tích gần đây SC Dnipro-1
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại