Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers hôm nay 28-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 28/11
Kết thúc



![]() Riley McGree 13 | |
![]() Micah Hamilton (Thay: Riley McGree) 20 | |
![]() Owen Beck (Thay: Ryan Hedges) 67 | |
![]() Dominic Hyam (Kiến tạo: Todd Cantwell) 77 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Jonathan Howson) 81 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling) 81 | |
![]() Lewis Baker (Thay: Todd Cantwell) 82 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi) 85 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath) 86 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Todd Cantwell là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!
G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Owen Beck.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Thẻ vàng cho Riley McGree.
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Ben Doak (50), Tommy Conway (22), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Thay người | |||
20’ | Riley McGree Micah Hamilton | 67’ | Ryan Hedges Owen Beck |
81’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel | 82’ | Todd Cantwell Lewis Baker |
81’ | Jonathan Howson Alex Gilbert | 85’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye |
86’ | Emmanuel Latte Lath Marcus Forss |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Owen Beck | ||
Dael Fry | Amario Cozier-Duberry | ||
Anfernee Dijksteel | Joe Hilton | ||
Isaiah Jones | Kyle McFadzean | ||
Micah Hamilton | Joe Rankin-Costello | ||
Fin Cartwrtight | John Buckley | ||
Law Marc McCabe | Lewis Baker | ||
Alex Gilbert | Makhtar Gueye | ||
Marcus Forss | Harry Leonard |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Balazs Toth Va chạm | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Hayden Hackney Chấn thương cơ | Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | ||
Aidan Morris Chấn thương cơ | |||
Lukas Engel Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |