Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Riley McGree13
- Micah Hamilton (Thay: Riley McGree)20
- Alex Gilbert (Thay: Jonathan Howson)81
- Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)81
- Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath)86
- Owen Beck (Thay: Ryan Hedges)67
- Dominic Hyam (Kiến tạo: Todd Cantwell)77
- Lewis Baker (Thay: Todd Cantwell)82
- Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)85
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Diễn biến Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Todd Cantwell là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!
G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Owen Beck.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Thẻ vàng cho Riley McGree.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Ben Doak (50), Tommy Conway (22), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Thay người | |||
20’ | Riley McGree Micah Hamilton | 67’ | Ryan Hedges Owen Beck |
81’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel | 82’ | Todd Cantwell Lewis Baker |
81’ | Jonathan Howson Alex Gilbert | 85’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye |
86’ | Emmanuel Latte Lath Marcus Forss |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Owen Beck | ||
Dael Fry | Amario Cozier-Duberry | ||
Anfernee Dijksteel | Joe Hilton | ||
Isaiah Jones | Kyle McFadzean | ||
Micah Hamilton | Joe Rankin-Costello | ||
Fin Cartwrtight | John Buckley | ||
Law Marc McCabe | Lewis Baker | ||
Alex Gilbert | Makhtar Gueye | ||
Marcus Forss | Harry Leonard |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Balazs Toth Va chạm | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Hayden Hackney Chấn thương cơ | Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | ||
Aidan Morris Chấn thương cơ | |||
Lukas Engel Chấn thương cơ |
Nhận định Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại