Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers hôm nay 16-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 16/3
Kết thúc



![]() Finn Azaz (Thay: Marcus Forss) 19 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 31 | |
![]() Scott Wharton 31 | |
![]() Luke Ayling 57 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Arnor Sigurdsson) 66 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: John Buckley) 72 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Riley McGree) 72 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Riley McGree) 72 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Emmanuel Latte Lath) 72 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Lewis O'Brien) 72 | |
![]() Ryan Hedges 81 | |
![]() Benjamin Chrisene (Thay: Ryan Hedges) 88 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Sam Gallagher) 88 | |
![]() Yasin Ayari 89 | |
![]() Sam Greenwood 90 |
Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Thẻ vàng cho [player1].
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Ryan Hedges nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi [player2].
Luke Ayling nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Scott Wharton.
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Middlesbrough (3-5-2): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Matt Clarke (5), Paddy McNair (17), Isaiah Jones (11), Riley McGree (8), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Emmanuel Latte Lath (9), Marcus Forss (21)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), John Buckley (21), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Arnór Sigurðsson (7), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
19’ | Marcus Forss Finn Azaz | 66’ | Arnor Sigurdsson Tyrhys Dolan |
72’ | Lewis O'Brien Daniel Barlaser | 72’ | John Buckley Yasin Ayari |
72’ | Emmanuel Latte Lath Sam Silvera | 88’ | Ryan Hedges Ben Chrisene |
72’ | Riley McGree Sam Greenwood | 88’ | Sam Gallagher Semir Telalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Leopold Wahlstedt | ||
Anfernee Dijksteel | Billy Koumetio | ||
Luke Thomas | Jake Garrett | ||
Daniel Barlaser | Ben Chrisene | ||
Finn Azaz | Tyrhys Dolan | ||
Alex Gilbert | Andrew Moran | ||
Sam Silvera | Yasin Ayari | ||
Sam Greenwood | Dilan Markanday | ||
Sonny Finch | Semir Telalovic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |