Neil Taylor sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.
![]() Neil Taylor 4 | |
![]() Matt Crooks 15 | |
![]() Aaron Connolly 26 | |
![]() Marcus Tavernier 29 | |
![]() Ryan Nyambe 37 | |
![]() Lewis Travis 50 | |
![]() Sam Gallagher 76 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Reda Khadra) 77 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Jonathan Howson) 80 | |
![]() Scott Wharton 81 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik (Thay: John Buckley) 89 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Anfernee Dijksteel) 89 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Neil Taylor) 90 | |
![]() Patrick McNair 90+3' | |
![]() Isaiah Jones 90+9' | |
![]() Tayo Edun 90+11' |
Thống kê trận đấu Blackburn vs Middlesbrough


Diễn biến Blackburn vs Middlesbrough

Thẻ vàng cho Tayo Edun.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Patrick McNair.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Deyovaisio Zeefuik.
John Buckley sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Scott Wharton.
Jonathan Howson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Folarin Balogun.
Jonathan Howson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Folarin Balogun.
Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.

G O O O A A A L - Sam Gallagher là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.
Đội hình xuất phát Blackburn vs Middlesbrough
Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Reda Khadra (7), Sam Gallagher (9)
Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Andraz Sporar (11), Aaron Connolly (26)


Thay người | |||
77’ | Reda Khadra Daniel Butterworth | 80’ | Jonathan Howson Folarin Balogun |
89’ | John Buckley Deyovaisio Zeefuik | 89’ | Anfernee Dijksteel Duncan Watmore |
90’ | Neil Taylor Josh Coburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Garrett | Josh Coburn | ||
Jacob Davenport | Souleymane Bamba | ||
Joe Rankin-Costello | Duncan Watmore | ||
Deyovaisio Zeefuik | Lee Peltier | ||
Daniel Ayala | Martin Payero | ||
Aynsley Pears | Luke Daniels | ||
Daniel Butterworth | Folarin Balogun |
Nhận định Blackburn vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại