Thứ Ba, 29/04/2025
Japhet Tanganga (Kiến tạo: Jake Cooper)
40
Japhet Tanganga
57
Casper De Norre (Thay: Duncan Watmore)
62
Josh Coburn (Thay: Macaulay Langstaff)
62
George Honeyman
64
Manor Solomon (Thay: Joe Rothwell)
72
Femi Azeez (Thay: Romain Esse)
78
Mateo Joseph (Thay: Wilfried Gnonto)
80
Patrick Bamford (Thay: Jayden Bogle)
81
Junior Firpo
87
Shaun Hutchinson (Thay: Ryan Wintle)
90

Thống kê trận đấu Millwall vs Leeds United

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Leeds United
Leeds United
25 Kiểm soát bóng 75
11 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Leeds United

Tất cả (16)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Shaun Hutchinson.

87' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

81'

Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

80'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

78'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

72'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.

64' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

62'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.

62'

Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.

61' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

57' Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40'

Jake Cooper là người kiến tạo cho bàn thắng.

40' G O O O A A A L - Japhet Tanganga đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Japhet Tanganga đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Millwall vs Leeds United

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Wintle (14), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Macaulay Langstaff (17)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Joël Piroe (10)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
2
Danny McNamara
14
Ryan Wintle
23
George Saville
25
Romain Esse
39
George Honeyman
19
Duncan Watmore
17
Macaulay Langstaff
10
Joël Piroe
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
8
Joe Rothwell
22
Ao Tanaka
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
62’
Macaulay Langstaff
Josh Coburn
72’
Joe Rothwell
Manor Solomon
62’
Duncan Watmore
Casper De Norre
80’
Wilfried Gnonto
Mateo Joseph
78’
Romain Esse
Femi Azeez
81’
Jayden Bogle
Patrick Bamford
90’
Ryan Wintle
Shaun Hutchinson
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Sam Byram
Murray Wallace
Karl Darlow
Shaun Hutchinson
Josuha Guilavogui
Daniel Kelly
Isaac Schmidt
Josh Coburn
Maximilian Wöber
Aidomo Emakhu
Manor Solomon
Mihailo Ivanovic
Charles Crewe
Casper De Norre
Mateo Joseph
Femi Azeez
Patrick Bamford
Tình hình lực lượng

Billy Mitchell

Chấn thương hông

Ethan Ampadu

Chấn thương đầu gối

Tom Bradshaw

Chấn thương đầu gối

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Joe Gelhardt

Chấn thương hông

Largie Ramazani

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/03 - 2013
28/09 - 2013
22/03 - 2014
09/08 - 2014
15/02 - 2015
17/09 - 2023
17/03 - 2024
07/11 - 2024
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X