Thứ Năm, 10/04/2025
Naby Sarr (Kiến tạo: Sam Hutchinson)
14
Andreas Voglsammer (Thay: Scott Malone)
57
Zian Flemming (Thay: Tom Bradshaw)
57
Tyler Burey (Thay: George Honeyman)
57
Shane Long (Thay: Lucas Joao)
79
Thomas Holmes
82
George Evans (Thay: Jamie Shackleton)
85
Junior Hoilett (Thay: Thomas Ince)
90

Thống kê trận đấu Millwall vs Reading

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Reading
Reading
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Reading

Tất cả (12)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Thomas Ince sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Junior Hoilett.

85'

Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

82' Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

79'

Lucas Joao sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shane Long.

57'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ta được thay thế bởi Zian Flemming.

57'

George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

57'

Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

15' G O O O A A A L - Naby Sarr đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Naby Sarr đang nhắm đến!

14' G O O O A A A L - Naby Sarr đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Naby Sarr đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Millwall vs Reading

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), George Saville (23), Jamie Shackleton (16), George Honeyman (39), Tom Bradshaw (9), Benik Afobe (7)

Reading (3-1-4-2): Joe Lumley (1), Tom Holmes (3), Sam Hutchinson (4), Naby Sarr (24), Andy Yiadom (17), Jeff Hendrick (8), Mamadou Loum Ndiaye (22), Tyrese Fornah (19), Tom McIntyre (5), Tom Ince (10), Lucas Joao (9)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Danny McNamara
11
Scott Malone
23
George Saville
16
Jamie Shackleton
39
George Honeyman
9
Tom Bradshaw
7
Benik Afobe
9
Lucas Joao
10
Tom Ince
5
Tom McIntyre
19
Tyrese Fornah
22
Mamadou Loum Ndiaye
8
Jeff Hendrick
17
Andy Yiadom
24
Naby Sarr
4
Sam Hutchinson
3
Tom Holmes
1
Joe Lumley
Reading
Reading
3-1-4-2
Thay người
57’
Scott Malone
Andreas Voglsammer
79’
Lucas Joao
Shane Long
57’
George Honeyman
Tyler Burey
90’
Thomas Ince
Junior Hoilett
57’
Tom Bradshaw
Zian Flemming
85’
Jamie Shackleton
George Evans
Cầu thủ dự bị
Andreas Voglsammer
Shane Long
Charlie Cresswell
Junior Hoilett
Tyler Burey
Michael Craig
Zian Flemming
Kelvin Abrefa
Billy Mitchell
Nesta Guinness-Walker
George Evans
Dean Bouzanis
George Long
Kelvin Ehibhatiomhan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
Giao hữu
19/07 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X