Thứ Ba, 29/04/2025
Kenshin Takagishi (Thay: Kazuma Nagai)
46
Mizuki Ando (Kiến tạo: Fumiya Sugiura)
62
Kengo Kitazume (Thay: Carlinhos)
68
Koya Kitagawa (Thay: Katsuhiro Nakayama)
68
Soki Tokuno (Thay: Hidetoshi Takeda)
72
Ronaldo
75
Takeru Kishimoto (Thay: Yuji Takahashi)
80
Benjamin Kololli (Thay: Ronaldo)
80
Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara)
81
Koya Kitagawa
85
Yuki Kusano (Thay: Mizuki Ando)
86
Kaiyo Yanagimachi (Thay: Fumiya Sugiura)
90
Takumi Kusumoto (Thay: Motoki Ohara)
90
Louis Yamaguchi
90+4'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Shimizu S-Pulse

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Hayata Ishii (42), Hidetoshi Takeda (7), Kazuma Nagai (22), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Fumiya Sugiura (34)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
19
Koichi Murata
24
Keita Matsuda
21
Nao Yamada
42
Hayata Ishii
7
Hidetoshi Takeda
22
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
14
Motoki Ohara
9
Mizuki Ando
34
Fumiya Sugiura
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Kazuma Nagai
Kenshin Takagishi
68’
Carlinhos
Kengo Kitazume
72’
Hidetoshi Takeda
Soki Tokuno
68’
Katsuhiro Nakayama
Koya Kitagawa
86’
Mizuki Ando
Yuki Kusano
80’
Yuji Takahashi
Takeru Kishimoto
90’
Fumiya Sugiura
Kaiyo Yanagimachi
80’
Ronaldo
Benjamin Kololli
90’
Motoki Ohara
Takumi Kusumoto
Cầu thủ dự bị
Koji Homma
Yutaka Yoshida
Kaiyo Yanagimachi
Takeru Kishimoto
Soki Tokuno
Kengo Kitazume
Yuki Kusano
Takuo Okubo
Kenshin Takagishi
Kota Miyamoto
Shumpei Naruse
Benjamin Kololli
Takumi Kusumoto
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
26/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X