Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aki Samuelsen (Kiến tạo: Famara Camara) 10 | |
![]() Leander Alvheim (Kiến tạo: Famara Camara) 30 | |
![]() Syver Skaar Eriksen 41 | |
![]() Leandro Elvestad Neto (Kiến tạo: Nickolay Aarsbog) 49 | |
![]() Erik Toenne 53 | |
![]() Love Reuterswaerd (Thay: Nickolay Aarsbog) 60 | |
![]() Karim Bata (Thay: Jonas Bruusgaard) 60 | |
![]() Oliver Kvendboe Holden (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 62 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Leander Alvheim) 62 | |
![]() Lucas Kolstad (Kiến tạo: Aki Samuelsen) 64 | |
![]() Elias Sandoey Myrvaagnes (Thay: Aki Samuelsen) 71 | |
![]() Fabian Holst-Larsen (Thay: Syver Skaar Eriksen) 71 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Jesper Svenungsen Skau) 72 | |
![]() Bendik Bye 79 | |
![]() Dennis Torp Helland (Thay: Vetle Wenaas) 90 | |
![]() Bendik Bye (Kiến tạo: Elias Sandoey Myrvaagnes) 90+5' |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Ranheim


Diễn biến Mjoendalen vs Ranheim
Elias Sandoey Myrvaagnes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bendik Bye ghi bàn!
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.

Thẻ vàng cho Bendik Bye.
Jesper Svenungsen Skau rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Syver Skaar Eriksen rời sân và được thay thế bởi Fabian Holst-Larsen.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Elias Sandoey Myrvaagnes.
Aki Samuelsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Kolstad đã ghi bàn!
Leander Alvheim rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Oliver Kvendboe Holden.
Jonas Bruusgaard rời sân và được thay thế bởi Karim Bata.
Nickolay Aarsbog rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.

Thẻ vàng cho Erik Toenne.
Nickolay Aarsbog đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leandro Elvestad Neto đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Syver Skaar Eriksen.
Famara Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Ranheim
Mjoendalen (4-2-3-1): Leander Oy (87), Syver Skaar Eriksen (26), Isak Kjelsrud Vik (2), Erik Midtgarden (5), Fabian Kvam (15), Leandro Elvestad Neto (10), Jesper Svenungsen Skau (6), Ebrima Sawaneh (28), Jonas Bruusgaard (11), Nickolay Arsbog (18), Alie Conteh (20)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Mikael Torset Johnsen (21), Famara Camara (18), Lucas Kolstad (6), Vetle Windingstad Wenaas (11), Leander Alvheim (20), Aki Samuelsen (10)


Thay người | |||
60’ | Nickolay Aarsbog Love Reuterswärd | 62’ | Mikael Toerset Johnsen Oliver Kvendbo Holden |
60’ | Jonas Bruusgaard Karim Bata | 62’ | Leander Alvheim Bendik Bye |
71’ | Syver Skaar Eriksen Fabian Holst-Larsen | 71’ | Aki Samuelsen Elias Sandoy Myrvagnes |
72’ | Jesper Svenungsen Skau Oliver Midtgard | 90’ | Vetle Wenaas Dennis Torp-Helland |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Mamadou Diang | ||
Tarik Mrakovic | Oliver Kvendbo Holden | ||
Love Reuterswärd | Tor Solvoll | ||
Oliver Midtgard | Bendik Bye | ||
Karim Bata | Dennis Torp-Helland | ||
Birk Auraen Dahl | Elias Sandoy Myrvagnes | ||
Fabian Holst-Larsen | |||
Linus Ween | |||
Brinder Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại