Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabian Kvam 61 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Jonas Bruusgaard) 67 | |
![]() Love Reuterswaerd (Thay: Ebrima Sawaneh) 74 | |
![]() Leandro Elvestad Neto 76 | |
![]() Oskar Borgthorsson (Thay: Sebastian Pedersen) 78 | |
![]() Brinder Singh (Thay: Nickolay Aarsbog) 81 | |
![]() Birk Auraaen Dahl (Thay: Karim Bata) 81 | |
![]() Rooney Onyango (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 85 | |
![]() Per Egil Flo (Thay: Jamal Deen Haruna) 85 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Lukass Vapne) 85 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Oliver Hintsa) 90 | |
![]() Oliver Hintsa 90+4' |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Mjoendalen


Diễn biến Sogndal vs Mjoendalen
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.

V À A A O O O - Oliver Hintsa ghi bàn!
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Jamal Deen Haruna rời sân và được thay thế bởi Per Egil Flo.
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Birk Auraaen Dahl.
Nickolay Aarsbog rời sân và được thay thế bởi Brinder Singh.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson.

Thẻ vàng cho Leandro Elvestad Neto.
Ebrima Sawaneh rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Jonas Bruusgaard rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.

Thẻ vàng cho Fabian Kvam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Mjoendalen
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Jamal Deen Haruna (14), Sander Aske Granheim (33), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Sebastian Pedersen (7), Lukass Vapne (16), Erik Flataker (19), Oliver Hintsa (9)
Mjoendalen (4-2-3-1): Leander Oy (87), Fabian Kvam (15), Isak Kjelsrud Vik (2), Erik Midtgarden (5), Syver Skaar Eriksen (26), Leandro Elvestad Neto (10), Karim Bata (17), Nickolay Arsbog (18), Jonas Bruusgaard (11), Ebrima Sawaneh (28), Alie Conteh (20)


Thay người | |||
78’ | Sebastian Pedersen Óskar Borgthórsson | 67’ | Jonas Bruusgaard Oliver Midtgard |
85’ | Jamal Deen Haruna Per Egil Flo | 74’ | Ebrima Sawaneh Love Reuterswärd |
85’ | Lukass Vapne Joakim Berg Nundal | 81’ | Karim Bata Birk Auraen Dahl |
85’ | Vegard Haugerud Hagen Rooney Onyango | 81’ | Nickolay Aarsbog Brinder Singh |
90’ | Oliver Hintsa Kristoffer Haukas Steinset |
Cầu thủ dự bị | |||
Ard Ragnar Sundal | Philip Soerlie Bro | ||
Per Egil Flo | Tarik Mrakovic | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Oliver Midtgard | ||
Joakim Berg Nundal | Sander Bratvold | ||
Marius Aroy | Birk Auraen Dahl | ||
Óskar Borgthórsson | Brinder Singh | ||
Rooney Onyango | Love Reuterswärd |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại