Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Ngongo Iversen (Kiến tạo: Frederik Heiselberg) 7 | |
![]() Simen Haram 18 | |
![]() (Pen) Aki Samuelsen 34 | |
![]() Olafur Gudmundsson (Thay: Jesper Gregersen) 46 | |
![]() John Kitolano (Thay: Simen Vatne Haram) 46 | |
![]() John Kitolano (Thay: Simen Haram) 46 | |
![]() Lucas Kolstad (Thay: Vetle Wenaas) 58 | |
![]() Claudio Braga (Thay: Frederik Heiselberg) 60 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Thay: Henrik Melland) 60 | |
![]() Lucas Kolstad 67 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Leander Alvheim) 69 | |
![]() Paul Ngongo Iversen 78 | |
![]() Simen Vidtun Nilsen 78 | |
![]() Mathias Johnsrud Emilsen (Thay: Oliver Kvendboe Holden) 82 | |
![]() Philip Sandvik Aukland 89 | |
![]() (Pen) Aki Samuelsen 90 | |
![]() Aki Samuelsen 90+1' |
Thống kê trận đấu Ranheim vs Aalesund


Diễn biến Ranheim vs Aalesund

Thẻ vàng cho Aki Samuelsen.

V À A A O O O - Aki Samuelsen từ Ranheim đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Aki Samuelsen đã ghi bàn!

ĐƯỢC RỒI! - Philip Sandvik Aukland nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Oliver Kvendboe Holden rời sân và được thay thế bởi Mathias Johnsrud Emilsen.

Thẻ vàng cho Simen Vidtun Nilsen.

Thẻ vàng cho Paul Ngongo Iversen.
Leander Alvheim rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.

Thẻ vàng cho Lucas Kolstad.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi Kristian Hemmingsen Lonebu.
Frederik Heiselberg rời sân và được thay thế bởi Claudio Braga.
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Lucas Kolstad.
Simen Haram rời sân và được thay thế bởi John Kitolano.
Jesper Gregersen rời sân và được thay thế bởi Olafur Gudmundsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Aki Samuelsen từ Ranheim thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Aki Samuelsen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Simen Haram.
Frederik Heiselberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Aalesund
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Mikael Torset Johnsen (21), Famara Camara (18), Oliver Kvendbo Holden (8), Vetle Windingstad Wenaas (11), Leander Alvheim (20), Aki Samuelsen (10)
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Philip Sandvik Aukland (45), David Johannsson (11), Henrik Molvaer Melland (8), Jesper Gregersen (15), Hakon Butli Hammer (6), Kristoffer Nesso (7), Paul Ngongo Iversen (9), Frederik Heiselberg (19)


Thay người | |||
58’ | Vetle Wenaas Lucas Kolstad | 46’ | Jesper Gregersen Olafur Gudmundsson |
69’ | Leander Alvheim Bendik Bye | 46’ | Simen Haram John Kitolano |
82’ | Oliver Kvendboe Holden Mathias Johnsrud Emilsen | 60’ | Frederik Heiselberg Claudio Braga |
60’ | Henrik Melland Kristian Hemmingsen Lonebu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Tor Erik Valderhaug Larsen | ||
Lucas Kolstad | Olafur Gudmundsson | ||
Bendik Bye | Claudio Braga | ||
Mathias Johnsrud Emilsen | John Kitolano | ||
Dennis Torp-Helland | Kristian Hemmingsen Lonebu | ||
Elias Sandoy Myrvagnes | Magnus Vestre Doeving | ||
Mamadou Diang | Thomas Gulbrandsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Aalesund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T H B B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại