Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafik Zekhnini 39 | |
![]() Henrik Molvaer Melland (Thay: Janus Seehusen) 60 | |
![]() Henrik Melland (Thay: Janus Seehusen) 60 | |
![]() Josef Brian Baccay (Thay: Julian Gunneroed) 65 | |
![]() Bilal Njie (Thay: Rafik Zekhnini) 65 | |
![]() Filip Roenningen Joergensen (Thay: Tobias Hammer Svendsen) 65 | |
![]() Eivind Stroemsheim Kolve (Thay: David Snaer Johannsson) 68 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Thay: Frederik Heiselberg) 68 | |
![]() Philip Sandvik Aukland (Thay: John Kitolano) 78 | |
![]() Syver Aas (Thay: Oliver Hagen) 78 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Nikolas Walstad) 78 | |
![]() Etzaz Hussain 84 | |
![]() Henrik Melland (Kiến tạo: Paul Ngongo Iversen) 86 | |
![]() Henrik Melland 90+5' |
Thống kê trận đấu Aalesund vs Odds Ballklubb


Diễn biến Aalesund vs Odds Ballklubb

Thẻ vàng cho Henrik Melland.
Paul Ngongo Iversen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Henrik Melland ghi bàn!

Thẻ vàng cho Etzaz Hussain.
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
John Kitolano rời sân và được thay thế bởi Philip Sandvik Aukland.
Frederik Heiselberg rời sân và được thay thế bởi Kristian Hemmingsen Lonebu.
David Snaer Johannsson rời sân và được thay thế bởi Eivind Stroemsheim Kolve.
Tobias Hammer Svendsen rời sân và được thay thế bởi Filip Roenningen Joergensen.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Bilal Njie.
Julian Gunneroed rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.
Janus Seehusen rời sân và được thay thế bởi Henrik Melland.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafik Zekhnini.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aalesund vs Odds Ballklubb
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), John Kitolano (25), Marius Andresen (2), David Johannsson (11), Hakon Butli Hammer (6), Janus Seehusen (66), Olafur Gudmundsson (3), Frederik Heiselberg (19), Paul Ngongo Iversen (9)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Julian Lerato Gunnerod (14), Nikolas Walstad (4), Godwill Fabio Ambrose (25), Samuel Skree Skjeldal (13), Noah Kojo (23), Etzaz Hussain (8), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Rafik Zekhnini (29)


Thay người | |||
60’ | Janus Seehusen Henrik Molvaer Melland | 65’ | Julian Gunneroed Josef Baccay |
68’ | David Snaer Johannsson Eivind Stromsheim Kolve | 65’ | Tobias Hammer Svendsen Filip Jørgensen |
68’ | Frederik Heiselberg Kristian Hemmingsen Lonebu | 65’ | Rafik Zekhnini Bilal Njie |
78’ | John Kitolano Philip Sandvik Aukland | 78’ | Oliver Hagen Syver Aas |
78’ | Nikolas Walstad Steffen Hagen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Erik Valderhaug Larsen | Sebastian Hansen | ||
Henrik Molvaer Melland | Josef Baccay | ||
Eivind Stromsheim Kolve | Filip Jørgensen | ||
Jorgen Boe | Bilal Njie | ||
Thomas Gulbrandsen | Syver Aas | ||
Tellef Brattberg Ytterland | Hinrik Hardarson | ||
Kristian Hemmingsen Lonebu | Steffen Hagen | ||
Philip Sandvik Aukland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aalesund
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 28 | T T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 24 | H T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 21 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | T T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | B T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 16 | T H H B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T B T H T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B T T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 16 | T B H T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | T H H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B H H B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | H B B H T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại