Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haakon Butli Hammer 25 | |
![]() Jan Inge Solemsloekk Lynum (Kiến tạo: Jakob Nyland Oersahl) 36 | |
![]() David Snaer Johannsson 42 | |
![]() Eduards Emsis 42 | |
![]() Adrian Aleksander Hansen (Kiến tạo: Kristoffer Hay) 45 | |
![]() Thomas Gulbrandsen 46 | |
![]() Thomas Gulbrandsen (Thay: Metodi Maksimov) 46 | |
![]() Thomas Gulbrandsen (Thay: Nikolai Hopland) 46 | |
![]() Oliver Rotihaug (Kiến tạo: Ryan Nelson) 58 | |
![]() Martin Ramsland (Thay: Sebastian Berntsen) 60 | |
![]() Metodi Maksimov 64 | |
![]() Kristoffer Hay 71 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Thay: Amidou Diop) 76 | |
![]() John Ruud Norvik (Thay: Amidou Diop) 77 | |
![]() Torjus Engebakken 77 | |
![]() Torjus Engebakken (Thay: Ryan Nelson) 77 | |
![]() John Ruud Norvik (Thay: Metodi Maksimov) 77 | |
![]() Kodjo Somesi (Thay: Jan Inge Solemsloekk Lynum) 85 | |
![]() Kodjo Somesi 86 | |
![]() Victor Fors (Thay: Jakob Nyland Oersahl) 90 | |
![]() James Ampofo (Thay: Erlend Hustad) 90 |
Thống kê trận đấu Aalesund vs Raufoss


Diễn biến Aalesund vs Raufoss
Erlend Hustad rời sân và được thay thế bởi James Ampofo.
Jakob Nyland Oersahl rời sân và được thay thế bởi Victor Fors.

V À A A O O O - Kodjo Somesi đã ghi bàn!
Jan Inge Solemsloekk Lynum rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Ryan Nelson rời sân và được thay thế bởi Torjus Engebakken.
Metodi Maksimov rời sân và được thay thế bởi John Ruud Norvik.
Amidou Diop rời sân và được thay thế bởi Kristian Hemmingsen Lonebu.

Thẻ vàng cho Kristoffer Hay.

Thẻ vàng cho Metodi Maksimov.
Sebastian Berntsen rời sân và được thay thế bởi Martin Ramsland.
Ryan Nelson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Rotihaug đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Gulbrandsen.
Nikolai Hopland rời sân và được thay thế bởi Thomas Gulbrandsen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristoffer Hay đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Aleksander Hansen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Snaer Johannsson.

Thẻ vàng cho Eduards Emsis.
Đội hình xuất phát Aalesund vs Raufoss
Aalesund (4-3-3): Sten Grytebust (1), Metodi Maksimov (20), Amidou Diop (21), Nikolai Soyset Hopland (4), Thomas Grøgaard (5), Eivind Stromsheim Kolve (28), Hakon Butli Hammer (6), David Johannsson (11), Sebastian Berntsen (35), Claudio Braga (10), Sander Hestetun Kilen (15)
Raufoss (3-5-2): Ole Kristian Gjefle Lauvli (1), Adrian Aleksander Hansen (2), Jamal Deen Haruna (14), Kristoffer Hay (15), Oliver Rotihaug (5), Eduards Emsis (6), Nicolai Fremstad (11), Ryan Lee Nelson (8), Jakob Nyland Orsahl (16), Erlend Hustad (9), Jan Inge Lynum (4)


Thay người | |||
46’ | Nikolai Hopland Thomas Gulbrandsen | 77’ | Ryan Nelson Torjus Embergsrud Engebakken |
60’ | Sebastian Berntsen Martin Ramsland | 85’ | Jan Inge Solemsloekk Lynum Kodjo Somesi |
76’ | Amidou Diop Kristian Hemmingsen Lonebu | 90’ | Erlend Hustad James Ampofo |
77’ | Metodi Maksimov John Ruud Norvik | 90’ | Jakob Nyland Oersahl Victor Fors |
Cầu thủ dự bị | |||
Sondre Midthjell | Petter Eichler Jensen | ||
Tor Erik Valderhaug Larsen | Torjus Embergsrud Engebakken | ||
Martin Ramsland | Kodjo Somesi | ||
Thomas Gulbrandsen | James Ampofo | ||
John Ruud Norvik | Victor Fors | ||
Kristian Hemmingsen Lonebu | Marius Svanberg Alm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aalesund
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại