Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elias Aarflot 30 | |
![]() Bilal Njie 33 | |
![]() Godwill Ambrose (Thay: Solomon Owusu) 55 | |
![]() Markus Aanesland (Thay: Elias Aarflot) 61 | |
![]() James Ampofo (Thay: Yaw Agyeman) 61 | |
![]() Rafik Zekhnini (Thay: Bilal Njie) 66 | |
![]() Torgeir Boerven 71 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Tinus Embergsrud Engebakken) 71 | |
![]() Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Victor Fors) 84 | |
![]() Nicolai Fremstad (Thay: Jonas Soerensen Selnaes) 84 | |
![]() Josef Brian Baccay (Thay: Oliver Hagen) 85 | |
![]() Kebba Badjie (Kiến tạo: Markus Aanesland) 87 |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Odds Ballklubb


Diễn biến Raufoss vs Odds Ballklubb
Markus Aanesland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kebba Badjie đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.
Victor Fors rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Tinus Embergsrud Engebakken rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.

V À A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Bilal Njie rời sân và được thay thế bởi Rafik Zekhnini.
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi James Ampofo.
Elias Aarflot rời sân và được thay thế bởi Markus Aanesland.
Solomon Owusu rời sân và được thay thế bởi Godwill Ambrose.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bilal Njie.

Thẻ vàng cho Elias Aarflot.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Odds Ballklubb
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Ole Amund Sveen (16), Jakob Nyland Orsahl (6), Tinus Embergsrud Engebakken (2), Kodjo Somesi (18), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ryan Lee Nelson (8), Elias Aarflot (19), Yaw Agyeman (21)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Julian Lerato Gunnerod (14), Salomon Owusu (17), Steffen Hagen (21), Samuel Skree Skjeldal (13), Noah Kojo (23), Etzaz Hussain (8), Filip Jørgensen (7), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Bilal Njie (10)


Thay người | |||
61’ | Yaw Agyeman James Ampofo | 55’ | Solomon Owusu Godwill Fabio Ambrose |
61’ | Elias Aarflot Markus Myre Aanesland | 66’ | Bilal Njie Rafik Zekhnini |
71’ | Tinus Embergsrud Engebakken Kebba Badjie | 85’ | Oliver Hagen Josef Baccay |
84’ | Jonas Soerensen Selnaes Nicolai Fremstad | ||
84’ | Victor Fors Jan Inge Lynum |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Sebastian Hansen | ||
Kebba Badjie | Josef Baccay | ||
Nicolai Fremstad | Casper Glenna | ||
Aime Vaillance Nihorimbere | Syver Aas | ||
Jan Inge Lynum | Hinrik Hardarson | ||
James Ampofo | Godwill Fabio Ambrose | ||
Markus Myre Aanesland | Rafik Zekhnini | ||
ELias Sorum |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | T T H B H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | H B B B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H T B H H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 13 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H B T B T |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T H |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại