Ole Amund Sveen rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.
![]() Eric Taylor 13 | |
![]() Ole Amund Sveen 16 | |
![]() Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Eric Taylor) 31 | |
![]() Torjus Engebakken (Kiến tạo: Victor Fors) 32 | |
![]() Mapenda Mbow 45+1' | |
![]() Martin Tangen Vinjor (Thay: Rasmus Opdal Christiansen) 47 | |
![]() James Ampofo 60 | |
![]() Victor Fors 65 | |
![]() Adrian Aleksander Hansen 68 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: James Ampofo) 68 | |
![]() Nicolai Fremstad (Thay: Yaw Agyeman) 68 | |
![]() Daniel Lysgaard (Thay: Joel Nilsson) 70 | |
![]() Armand Oeverby (Thay: Jesper Grundt) 70 | |
![]() Nicolai Fremstad 72 | |
![]() Lucas Ravn-Haren (Kiến tạo: Daniel Lysgaard) 74 | |
![]() Kodjo Somesi (Thay: Jonas Soerensen Selnaes) 83 | |
![]() Lucas Ravn-Haren 83 | |
![]() Martin Tangen Vinjor 86 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: Ole Amund Sveen) 90 |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Raufoss


Diễn biến Kongsvinger vs Raufoss

Thẻ vàng cho Martin Tangen Vinjor.

V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Daniel Lysgaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicolai Fremstad.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Armand Oeverby.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi Nicolai Fremstad.
James Ampofo rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.

Thẻ vàng cho Adrian Aleksander Hansen.

Thẻ vàng cho Victor Fors.

Thẻ vàng cho James Ampofo.
Rasmus Opdal Christiansen rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mapenda Mbow.
Victor Fors đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Torjus Engebakken đã ghi bàn!
Eric Taylor rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Raufoss
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Mapenda Mbow (12), Emil Adrendrup Nielsen (19), Eric Taylor (7), Jesper Andreas Grundt (8), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Noa Williams (11), Rasmus Christiansen (28)
Raufoss (4-3-3): Petter Eichler Jensen (28), Victor Fors (22), Adrian Aleksander Hansen (4), Ole Amund Sveen (16), Jan Inge Lynum (14), Ryan Lee Nelson (8), Torjus Embergsrud Engebakken (2), Jonas Sorensen Selnaes (23), Yaw Agyeman (21), James Ampofo (20), Markus Myre Aanesland (24)


Thay người | |||
31’ | Eric Taylor Mathias Berg Gjerstrom | 68’ | James Ampofo Kebba Badjie |
47’ | Rasmus Opdal Christiansen Martin Tangen Vinjor | 68’ | Yaw Agyeman Nicolai Fremstad |
70’ | Joel Nilsson Daniel Lysgard | 83’ | Jonas Soerensen Selnaes Kodjo Somesi |
70’ | Jesper Grundt Armand Overby | 90’ | Ole Amund Sveen Elias Aarflot |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Martin Odegrd Dalby | ||
Mathias Berg Gjerstrom | Kebba Badjie | ||
Daniel Lysgard | Nicolai Fremstad | ||
Martin Tangen Vinjor | Aime Vaillance Nihorimbere | ||
Armand Overby | Kodjo Somesi | ||
Marius Oeien Damhaug | Elias Aarflot | ||
Elias Berstad Tenden | Tinus Embergsrud Engebakken | ||
Leon Mohan Brenden Sethi | ELias Sorum | ||
Joacim Holtan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 28 | T T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 24 | H T H T T |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 4 | 19 | T H B T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | B T H H B |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | H B H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T B T H T |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 16 | T B H T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B H H B B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -4 | 11 | B B H T T |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại