Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
![]() Sivert Hansen 12 | |
![]() Mathias Grundetjern 19 | |
![]() Josef Brian Baccay (Thay: Julian Gunneroed) 39 | |
![]() Solomon Owusu (Thay: Nikolas Walstad) 39 | |
![]() Omar Jebali (Kiến tạo: Mikael Ugland) 43 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Tom Strannegaard) 45 | |
![]() Oliver Hagen 52 | |
![]() Etzaz Hussain 52 | |
![]() Bilal Njie (Thay: Oliver Hagen) 59 | |
![]() Rafik Zekhnini (Kiến tạo: Bilal Njie) 72 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Mathias Grundetjern) 73 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Godwill Ambrose) 79 | |
![]() Syver Aas (Thay: Noah Kojo) 80 | |
![]() John Olav Norheim (Thay: Mikael Ugland) 82 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Eirik Schulze) 82 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs IK Start


Diễn biến Odds Ballklubb vs IK Start
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi John Olav Norheim.
Noah Kojo rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Godwill Ambrose rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Mathias Grundetjern rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.
Bilal Njie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafik Zekhnini đã ghi bàn!
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Bilal Njie.

Thẻ vàng cho Etzaz Hussain.
Oliver Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Noah Kojo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Kojo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.

V À A A O O O - Omar Jebali đã ghi bàn!
Mikael Ugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Jebali ghi bàn!
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Solomon Owusu.
Julian Gunneroed rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.

V À A A O O O - Mathias Grundetjern đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs IK Start
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Julian Lerato Gunnerod (14), Godwill Fabio Ambrose (25), Nikolas Walstad (4), Samuel Skree Skjeldal (13), Noah Kojo (23), Etzaz Hussain (8), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Rafik Zekhnini (29)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Omar Jebali (5), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Eirik Wilberg Schulze (11), Steve Mvoue (10), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Håkon Lorentzen (20), Mathias Grunderjern (8)


Thay người | |||
39’ | Julian Gunneroed Josef Baccay | 45’ | Tom Strannegaard Deni Dashaev |
39’ | Nikolas Walstad Salomon Owusu | 73’ | Mathias Grundetjern Emmanuel Gono |
59’ | Oliver Hagen Bilal Njie | 82’ | Mikael Ugland John Olav Norheim |
79’ | Godwill Ambrose Steffen Hagen | 82’ | Eirik Schulze Lukas Hjelleset Gausdal |
80’ | Noah Kojo Syver Aas |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Josef Baccay | John Olav Norheim | ||
Bilal Njie | Deni Dashaev | ||
Salomon Owusu | Sander Hansen Sjokvist | ||
Syver Aas | Adrian Eftestad Nilsen | ||
Abduljeleel Abdulateef | Terry Benjamin | ||
Hinrik Hardarson | Gift Sunday | ||
Steffen Hagen | Emmanuel Gono | ||
Mukhtar Mustapha Adamu | Lukas Hjelleset Gausdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T |
14 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại