Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dennis Moeller Wolfe (Kiến tạo: Jesper Eikrem) 23 | |
![]() Eirik Schulze 40 | |
![]() Knut Haga 41 | |
![]() Eirik Schulze (Kiến tạo: Sivert Hansen) 42 | |
![]() Mathias Grundetjern (Thay: Gift Sunday) 46 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Altin Ujkani) 59 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Jesper Eikrem) 66 | |
![]() Efe Lucky (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 67 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Didrik Fredriksen) 68 | |
![]() Erling Myklebust (Kiến tạo: Knut Haga) 70 | |
![]() Omar Jebali (Thay: Altin Ujkani) 71 | |
![]() Mikael Ugland (Thay: Eirik Schulze) 74 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Adrian Eftestad Nilsen) 74 | |
![]() Kristoffer Barmen 87 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Erling Myklebust) 90 | |
![]() Ola Heltne Nilsen (Thay: Knut Haga) 90 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Aasane


Diễn biến IK Start vs Aasane
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Ola Heltne Nilsen.

V À A A O O O - Kristoffer Barmen ghi bàn!
Adrian Eftestad Nilsen rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Mikael Ugland.
Altin Ujkani rời sân và được thay thế bởi Omar Jebali.
Knut Haga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erling Myklebust ghi bàn!
Didrik Fredriksen rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Jesper Eikrem rời sân và được thay thế bởi Sander Eng Strand.
Altin Ujkani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen ghi bàn!
Gift Sunday rời sân và được thay thế bởi Mathias Grundetjern.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sivert Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eirik Schulze ghi bàn!

Thẻ vàng cho Knut Haga.

Thẻ vàng cho Eirik Schulze.
Đội hình xuất phát IK Start vs Aasane
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Eirik Wilberg Schulze (11), Steve Mvoue (10), Adrian Eftestad Nilsen (22), Tom Strannegård (16), Håkon Lorentzen (20), Gift Sunday (27)
Aasane (3-5-2): Sebastian Selin (24), Dennis Moller Wolfe (22), Isak Vadebu (19), Patrick Andre Wik (28), Eirik Lereng (4), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Jesper Eikrem (7), Knut Spangelo Haga (14), Erling Flotve Myklebust (9), Sebastian Heimvik Haugland (23)


Thay người | |||
46’ | Gift Sunday Mathias Grunderjern | 66’ | Jesper Eikrem Sander Eng Strand |
71’ | Altin Ujkani Omar Jebali | 67’ | Sebastian Heimvik Haugland Efe Lucky |
74’ | Eirik Schulze Mikael Ugland | 68’ | Didrik Fredriksen Nobel Tezfazgyi Gebrezgi |
74’ | Adrian Eftestad Nilsen Lukas Hjelleset Gausdal | 90’ | Erling Myklebust Steffen Lie Skalevik |
90’ | Knut Haga Ola Heltne Nilsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Olivier Andreas Madsen | ||
Mathias Grunderjern | Emil Sildnes | ||
Mikael Ugland | Steffen Lie Skalevik | ||
Omar Jebali | Ola Heltne Nilsen | ||
Terry Benjamin | Sander Eng Strand | ||
Emmanuel Gono | Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
Lukas Hjelleset Gausdal | Efe Lucky | ||
Leander Bjerke | |||
Jacob Kolbeinshavn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại