Thẻ vàng cho Victor Fors.
![]() Ryan Nelson (Kiến tạo: Kristoffer Hay) 10 | |
![]() Kristian Lonstad Onsrud (Thay: Kaloyan Kostadinov) 54 | |
![]() Kristian Loenstad Onsrud (Thay: Kaloyan Kostadinov) 55 | |
![]() Jakob Nyland Oersahl 56 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: James Ampofo) 65 | |
![]() Kodjo Somesi (Thay: Ole Amund Sveen) 65 | |
![]() Jan Inge Solemsloekk Lynum (Thay: Jakob Nyland Oersahl) 65 | |
![]() Kristian Fardal Opseth (Thay: Sebastian Olderheim) 66 | |
![]() Yaw Agyeman (Thay: Torjus Engebakken) 75 | |
![]() Mads Nielsen (Thay: Kasper Pedersen) 77 | |
![]() Herman Geelmuyden (Thay: Jesper Isaksen) 77 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Markus Aanesland) 90 | |
![]() Victor Fors 90+7' |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Stabaek


Diễn biến Raufoss vs Stabaek

Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Jesper Isaksen rời sân và được thay thế bởi Herman Geelmuyden.
Kasper Pedersen rời sân và được thay thế bởi Mads Nielsen.
Torjus Engebakken rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Kristian Fardal Opseth.
Jakob Nyland Oersahl rời sân và được thay thế bởi Jan Inge Solemsloekk Lynum.
Ole Amund Sveen rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
James Ampofo rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.

Thẻ vàng cho Jakob Nyland Oersahl.
Kaloyan Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Kristian Loenstad Onsrud.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristoffer Hay đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Nelson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Stabaek
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Kristoffer Hay (15), Adrian Aleksander Hansen (4), Torjus Embergsrud Engebakken (2), Jakob Nyland Orsahl (6), Ole Amund Sveen (16), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ryan Lee Nelson (8), James Ampofo (20), Markus Myre Aanesland (24)
Stabaek (4-3-3): Sondre Rossbach (1), Fillip Jenssen Riise (19), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Jesper Strand Isaksen (28), Emmanuel Danso (27), Kaloyan Kostadinov (24), Rasmus Eggen Vinge (7), Magnus Lankhof-Dahlby (8), Sebastian Olderheim (17)


Thay người | |||
65’ | Jakob Nyland Oersahl Jan Inge Lynum | 55’ | Kaloyan Kostadinov Kristian Lønstad Onsrud |
65’ | Ole Amund Sveen Kodjo Somesi | 66’ | Sebastian Olderheim Kristian Opseth |
65’ | James Ampofo Elias Aarflot | 77’ | Jesper Isaksen Herman Geelmuyden |
75’ | Torjus Engebakken Yaw Agyeman | 77’ | Kasper Pedersen Mads Nielsen |
90’ | Markus Aanesland Kebba Badjie |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Leander Larona Gunnerød | ||
Kebba Badjie | Jørgen Skjelvik | ||
Aime Vaillance Nihorimbere | Herman Geelmuyden | ||
Jan Inge Lynum | Mads Nielsen | ||
Kodjo Somesi | Olav Lilleøren Veum | ||
Elias Aarflot | Kristian Lønstad Onsrud | ||
Yaw Agyeman | Kristian Opseth | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Karsten Arman Ekorness | ||
ELias Sorum | Frederik Ellegaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T B H T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T B B B T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H H T T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B B H H T |
9 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T B T B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B T H T B |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -4 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B H H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -16 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại