Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mapenda Mbow (Thay: Pim Saathof) 18 | |
![]() Fillip Jenssen Riise 21 | |
![]() Eric Taylor 22 | |
![]() Jesper Isaksen (Kiến tạo: Aleksander Andresen) 29 | |
![]() Rasmus Eggen Vinge (Kiến tạo: Bassekou Diabate) 44 | |
![]() Albert Sandstad (Thay: Joacim Holtan) 67 | |
![]() Jesper Grundt (Thay: Eric Taylor) 67 | |
![]() Herman Geelmuyden (Thay: Rasmus Eggen Vinge) 72 | |
![]() Frederik Ellegaard (Thay: Sebastian Olderheim) 72 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Bassekou Diabate) 72 | |
![]() Olav Lilleoeren Veum (Thay: Fillip Jenssen Riise) 76 | |
![]() Martin Tangen Vinjor (Thay: Noa Williams) 80 | |
![]() Ludvig Langrekken (Thay: Joel Nilsson) 80 | |
![]() Andreas Dybevik 87 | |
![]() Frederik Ellegaard 89 | |
![]() Mads Nielsen (Thay: Kristian Loenstad Onsrud) 89 | |
![]() Jesper Grundt (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren) 90+6' |
Thống kê trận đấu Stabaek vs Kongsvinger


Diễn biến Stabaek vs Kongsvinger
Lucas Ravn-Haren đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jesper Grundt ghi bàn!
Kristian Loenstad Onsrud rời sân và được thay thế bởi Mads Nielsen.

Thẻ vàng cho Frederik Ellegaard.

Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Fillip Jenssen Riise rời sân và được thay thế bởi Olav Lilleoeren Veum.
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Frederik Ellegaard.
Rasmus Eggen Vinge rời sân và được thay thế bởi Herman Geelmuyden.
Eric Taylor rời sân và được thay thế bởi Jesper Grundt.
Joacim Holtan rời sân và được thay thế bởi Albert Sandstad.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Bassekou Diabate đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rasmus Eggen Vinge đã ghi bàn!
Aleksander Andresen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Isaksen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eric Taylor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stabaek vs Kongsvinger
Stabaek (4-3-3): Sondre Rossbach (1), Fillip Jenssen Riise (19), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Jesper Strand Isaksen (28), Emmanuel Danso (27), Kristian Lønstad Onsrud (21), Rasmus Eggen Vinge (7), Bassekou Diabate (9), Sebastian Olderheim (17)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Emil Adrendrup Nielsen (19), Pim Saathof (3), Fredrik Holme (5), Joel Nilsson (2), Eric Taylor (7), Mathias Berg Gjerstrom (17), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Joacim Holtan (18), Noa Williams (11)


Thay người | |||
72’ | Bassekou Diabate Magnus Lankhof-Dahlby | 18’ | Pim Saathof Mapenda Mbow |
72’ | Rasmus Eggen Vinge Herman Geelmuyden | 67’ | Eric Taylor Jesper Andreas Grundt |
72’ | Sebastian Olderheim Frederik Ellegaard | 67’ | Joacim Holtan Albert Leer Sandstad |
76’ | Fillip Jenssen Riise Olav Lilleøren Veum | 80’ | Joel Nilsson Ludvig Langrekken |
89’ | Kristian Loenstad Onsrud Mads Nielsen | 80’ | Noa Williams Martin Tangen Vinjor |
Cầu thủ dự bị | |||
Leander Larona Gunnerød | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Jørgen Skjelvik | Jesper Andreas Grundt | ||
Aleksa Matic | Mapenda Mbow | ||
Magnus Lankhof-Dahlby | Albert Leer Sandstad | ||
Herman Geelmuyden | Daniel Lysgard | ||
Mads Nielsen | Ludvig Langrekken | ||
Olav Lilleøren Veum | Martin Tangen Vinjor | ||
Kaloyan Kostadinov | Armand Overby | ||
Frederik Ellegaard | Rasmus Christiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stabaek
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B H T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | B B B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | T T B T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -6 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại