![]() Yakuba Silue 8 | |
![]() (og) Marko Tomic 10 | |
![]() Andrija Radulovic 37 | |
![]() Yakuba Silue 42 | |
![]() Milan Joksimovic 90+7' |
Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Vojvodina
số liệu thống kê

Mladost Lucani

Vojvodina
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Mladost Lucani
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 26 | 2 | 0 | 80 | 80 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 27 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 10 | 45 | T T H B H |
4 | 28 | 12 | 7 | 9 | 0 | 43 | H T T B T | |
5 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | -1 | 41 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 8 | 39 | B T B T B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -8 | 38 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | 2 | 37 | B T B T T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -2 | 36 | T B H B B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 2 | 35 | B H T T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -11 | 33 | T H B T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | H T T B B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | B H B T B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | H B B B H |
15 | 28 | 7 | 4 | 17 | -30 | 25 | B H B B B | |
16 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -35 | 15 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại