Thứ Ba, 17/06/2025
Nathan Patterson (Kiến tạo: John McGinn)
38
Nathan Patterson
54
Vadim Bolohan
58
Denis Marandici
61
Artur Ionita
61
Che Adams (Kiến tạo: Nathan Patterson)
65
Artiom Puntus
73
Vadim Rata
77
(Pen) Vadim Rata
82

Thống kê trận đấu Moldova vs Scotland

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Scotland
Scotland
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Scotland

Tất cả (23)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

John McGinn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Turnbull.

85'

Che Adams sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

85'

Billy Gilmour sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenny McLean.

83' ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

82' ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Vadim Rata thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Vadim Rata.

Thẻ vàng cho Vadim Rata.

75'

Stuart Armstrong sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Nisbet.

73' Thẻ vàng cho Artiom Puntus.

Thẻ vàng cho Artiom Puntus.

71'

Denis Marandici ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marius Iosipoi.

71'

Ion Nicolaescu sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Artiom Puntus.

65' G O O O A A A L - Che Adams đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Che Adams đang nhắm đến!

61'

Cristian Dros sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Victor Bogaciuc.

61'

Vadim Bolohan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Artjom Rozgoniuc.

61'

Radu Ginsari sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maxim Cojocaru.

61'

Ion Jardan ra đi và anh ấy được thay thế bởi Victor Bogaciuc.

61' Thẻ vàng cho Artur Ionita.

Thẻ vàng cho Artur Ionita.

61' Thẻ vàng cho Denis Marandici.

Thẻ vàng cho Denis Marandici.

58' Thẻ vàng cho Vadim Bolohan.

Thẻ vàng cho Vadim Bolohan.

54' Thẻ vàng cho Nathan Patterson.

Thẻ vàng cho Nathan Patterson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Moldova vs Scotland

Moldova (3-5-2): Stanislav Namasco (1), Ion Jardan (15), Veaceslav Posmac (5), Vadim Bolohan (3), Ioan-Calin Revenco (2), Vadim Rata (22), Cristian Dros (18), Artur Ionita (7), Denis Marandici (14), Ion Nicolaescu (9), Radu Ginsari (11)

Scotland (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Jack Hendry (13), Liam Cooper (16), Kieran Tierney (6), Nathan Patterson (22), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Stuart Armstrong (17), Che Adams (10)

Moldova
Moldova
3-5-2
1
Stanislav Namasco
15
Ion Jardan
5
Veaceslav Posmac
3
Vadim Bolohan
2
Ioan-Calin Revenco
22
Vadim Rata
18
Cristian Dros
7
Artur Ionita
14
Denis Marandici
9
Ion Nicolaescu
11
Radu Ginsari
10
Che Adams
17
Stuart Armstrong
7
John McGinn
3
Andrew Robertson
8
Callum McGregor
14
Billy Gilmour
22
Nathan Patterson
6
Kieran Tierney
16
Liam Cooper
13
Jack Hendry
1
Craig Gordon
Scotland
Scotland
3-4-2-1
Thay người
61’
Cristian Dros
Victor Bogaciuc
75’
Stuart Armstrong
Kevin Nisbet
61’
Radu Ginsari
Maxim Cojocaru
85’
Che Adams
Jacob Brown
61’
Vadim Bolohan
Artjom Rozgoniuc
85’
Billy Gilmour
Kenny McLean
71’
Denis Marandici
Marius Iosipoi
90’
John McGinn
David Turnbull
71’
Ion Nicolaescu
Artiom Puntus
Cầu thủ dự bị
Dumitru Celeadnic
Zander Clark
Nicolae Calancea
Jon McLaughlin
Danu Spataru
Stephen O'Donnell
Eugeniu Cociuc
Jacob Brown
Victor Bogaciuc
Scott McKenna
Marius Iosipoi
David Turnbull
Artiom Puntus
Kevin Nisbet
Corneliu Cotogoi
Lewis Ferguson
Maxim Cojocaru
Kenny McLean
Igor Arhirii
John Souttar
Artjom Rozgoniuc
Iurie Iovu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2021
13/11 - 2021

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Scotland

Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X