Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryohei Shirasaki
20
Ryoma Kida (Kiến tạo: Leo Takae)
34
Kanta Chiba (Thay: Riku Gunji)
46
Leo Takae
62
Motoki Nishihara (Thay: Lucas Braga)
66
Zain Issaka (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Chihiro Kato (Thay: Shintaro Kokubu)
69
Kenta Nishizawa (Thay: Ryohei Shirasaki)
75
Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)
75
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
79
Takumi Yamada (Thay: Yuta Kumamoto)
79
Hikaru Naruoka
82
Hikaru Naruoka (Thay: Kai Matsuzaki)
82
Taiju Yoshida
87
Junya Takahashi
88
Ryo Arita (Thay: Junya Takahashi)
90

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Naohiro Sugiyama (37), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Kai Matsuzaki (19), Ryohei Shirasaki (41), Riku Gunji (27)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
5
Takashi Abe
2
Taiju Yoshida
7
Leo Takae
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
37
Naohiro Sugiyama
36
Junya Takahashi
10
Ryoma Kida
27
Riku Gunji
41
Ryohei Shirasaki
19
Kai Matsuzaki
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
69’
Naohiro Sugiyama
Zain Issaka
46’
Riku Gunji
Kanta Chiba
69’
Shintaro Kokubu
Chihiro Kato
66’
Lucas Braga
Motoki Nishihara
79’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
75’
Ryohei Shirasaki
Kenta Nishizawa
79’
Yuta Kumamoto
Takumi Yamada
75’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
90’
Junya Takahashi
Ryo Arita
82’
Kai Matsuzaki
Hikaru Naruoka
Cầu thủ dự bị
Ryo Arita
Kenta Nishizawa
Zain Issaka
Kanta Chiba
Chihiro Kato
Motoki Nishihara
Koki Sakamoto
Hikaru Naruoka
Yudai Konishi
Kengo Kitazume
Takumi Yamada
Yuji Takahashi
Ko Hasegawa
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
09/09 - 2023
30/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X