Chủ Nhật, 23/03/2025
Dan Bent
13
Stevan Jovetic (Kiến tạo: Nikola Sipcic)
22
Tjay De Barr
56
Edvin Kuc (Thay: Stefan Loncar)
59
Adam Marusic (Thay: Stefan Mugosa)
59
Julian Valarino (Thay: Liam Jessop)
65
Marko Jankovic
67
Marko Tuci (Kiến tạo: Marko Jankovic)
70
Adam Marusic
73
Dan Bent
75
Andrija Vukcevic (Thay: Ognjen Gasevic)
76
Milan Vukotic (Thay: Driton Camaj)
76
Nikola Sipcic
80
Marko Bakic (Thay: Stevan Jovetic)
85

Thống kê trận đấu Montenegro vs Gibraltar

số liệu thống kê
Montenegro
Montenegro
Gibraltar
Gibraltar
66 Kiểm soát bóng 34
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montenegro vs Gibraltar

Tất cả (20)
90+5'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

85'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.

80' Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

Thẻ vàng cho Nikola Sipcic.

76'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Milan Vukotic.

76'

Ognjen Gasevic rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.

75' Thẻ vàng cho Dan Bent.

Thẻ vàng cho Dan Bent.

73'

Marko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Adam Marusic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Marusic đã ghi bàn!

70'

Marko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A A O O O - Marko Tuci đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Marko Tuci đã ghi bàn!

67' Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

Thẻ vàng cho Marko Jankovic.

65'

Liam Jessop rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

59'

Stefan Loncar rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.

59'

Stefan Mugosa rời sân và được thay thế bởi Adam Marusic.

56' Thẻ vàng cho Tjay De Barr.

Thẻ vàng cho Tjay De Barr.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Nikola Sipcic đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!

13' V À A A O O O - Dan Bent đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Bent đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Montenegro vs Gibraltar

Montenegro (4-2-3-1): Igor Nikic (1), Marko Vešović (7), Marko Tuci (6), Nikola Sipcic (15), Ognjen Gasevic (16), Marko Janković (8), Stefan Loncar (20), Driton Camaj (22), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11), Stefan Mugosa (9)

Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (4), Louie Annesley (5), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (20), James Scanlon (11), Dan Bent (14), Tjay De Barr (7), Liam Jessop (17), Ayoub El Hmidi (9), Carlos Peliza Richards (19)

Montenegro
Montenegro
4-2-3-1
1
Igor Nikic
7
Marko Vešović
6
Marko Tuci
15
Nikola Sipcic
16
Ognjen Gasevic
8
Marko Janković
20
Stefan Loncar
22
Driton Camaj
10
Stevan Jovetić
11
Nikola Krstovic
9
Stefan Mugosa
19
Carlos Peliza Richards
9
Ayoub El Hmidi
17
Liam Jessop
7
Tjay De Barr
14
Dan Bent
11
James Scanlon
20
Ethan Britto
6
Bernardo Lopes
5
Louie Annesley
4
Kian Ronan
1
Bradley Banda
Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
Thay người
59’
Stefan Loncar
Edvin Kuc
65’
Liam Jessop
Julian Valarino
59’
Stefan Mugosa
Adam Marušić
76’
Ognjen Gasevic
Andrija Vukcevic
76’
Driton Camaj
Milan Vukotic
85’
Stevan Jovetic
Marko Bakic
Cầu thủ dự bị
Danijel Petkovic
Christian Lopez
Balsa Popovic
Harry Victor
Andrija Vukcevic
Kai Mauro
Slobodan Rubezic
Nicholas Pozo
Marko Vukcevic
Liam Walker
Igor Vujacic
Jaiden Bartolo
Edvin Kuc
Patrick John McClafferty
Milan Vukotic
Tyler Carrington
Milos Brnovic
Kye Livingstone
Marko Bakic
Julian Valarino
Andrija Radulovic
Kyle Clinton
Adam Marušić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
27/03 - 2021
09/10 - 2021
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Montenegro

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
04/09 - 2024
06/06 - 2024
H1: 0-0
03/06 - 2024
Euro
22/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan110013T
2Ba LanBa Lan110013T
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4LithuaniaLithuania1001-10B
5MaltaMalta1001-10B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đảo SípĐảo Síp110023T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina110013T
3ÁoÁo000000
4RomaniaRomania1001-10B
5San MarinoSan Marino1001-20B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy110053T
2IsraelIsrael110013T
3Italy/GermanyItaly/Germany000000
4EstoniaEstonia1001-10B
5MoldovaMoldova1001-50B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia110033T
2WalesWales110023T
3BỉBỉ000000
4KazakhstanKazakhstan1001-20B
5LiechtensteinLiechtenstein1001-30B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh110023T
2LatviaLatvia110013T
3SerbiaSerbia000000
4AndorraAndorra1001-10B
5AlbaniaAlbania1001-20B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MontenegroMontenegro110023T
2CH SécCH Séc110013T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe1001-10B
5GibraltarGibraltar1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X