Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brandur Hendriksson Olsen 32 | |
![]() Brandur Hendriksson 32 | |
![]() Pall Andrasson Klettskard (Thay: Petur Knudsen) 46 | |
![]() Edvin Kuc (Thay: Stefan Loncar) 46 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Milan Vukotic) 46 | |
![]() Arni Frederiksberg (Thay: Hanus Soerensen) 46 | |
![]() Pall Klettskard (Thay: Petur Knudsen) 46 | |
![]() Noah Mneney (Thay: Rene Joensen) 57 | |
![]() Martin Agnarsson (Thay: Viljormur Davidsen) 69 | |
![]() Marko Bakic (Thay: Marko Jankovic) 69 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Marko Vesovic) 70 | |
![]() Marko Vukcevic (Thay: Andrija Vukcevic) 77 | |
![]() Adrian Justinussen (Thay: Meinhard Olsen) 88 | |
![]() Marko Vesovic 90+5' | |
![]() Edvin Kuc 90+6' |
Thống kê trận đấu Montenegro vs Quần đảo Faroe


Diễn biến Montenegro vs Quần đảo Faroe

V À A A O O O - Edvin Kuc đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Vesovic.
Meinhard Olsen rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Marko Vukcevic.
Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Marko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.
Viljormur Davidsen rời sân và được thay thế bởi Martin Agnarsson.
Rene Joensen rời sân và được thay thế bởi Noah Mneney.
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.
Stefan Loncar rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.
Petur Knudsen rời sân và được thay thế bởi Pall Klettskard.
Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Arni Frederiksberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Brandur Hendriksson.
Đội hình xuất phát Montenegro vs Quần đảo Faroe
Montenegro (4-2-3-1): Balsa Popovic (13), Marko Vešović (7), Igor Vujacic (5), Nikola Sipcic (15), Andrija Vukcevic (2), Marko Janković (8), Stefan Loncar (20), Adam Marušić (23), Stevan Jovetić (10), Milan Vukotic (17), Nikola Krstovic (11)
Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Rene Joensen (14), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Hanus Sorensen (20), Petur Knudsen (11), Meinhard Olsen (10)


Thay người | |||
46’ | Stefan Loncar Edvin Kuc | 46’ | Hanus Soerensen Arni Frederiksberg |
46’ | Milan Vukotic Driton Camaj | 46’ | Petur Knudsen Pall Andrasson Klettskard |
69’ | Marko Jankovic Marko Bakic | 57’ | Rene Joensen Noah Mneney |
70’ | Marko Vesovic Andrija Radulovic | 69’ | Viljormur Davidsen Martin Agnarsson |
77’ | Andrija Vukcevic Marko Vukcevic | 88’ | Meinhard Olsen Adrian Justinussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Mijatovic | Ari Petersen | ||
Danijel Petkovic | Bárdur á Reynatröd | ||
Slobodan Rubezic | Samuel Chukwudi | ||
Marko Vukcevic | Hallur Hansson | ||
Marko Tuci | Arni Frederiksberg | ||
Stefan Mugosa | Pall Andrasson Klettskard | ||
Edvin Kuc | Arnbjorn Svensson | ||
Ognjen Gasevic | Adrian Justinussen | ||
Milos Brnovic | Geza David Turi | ||
Marko Bakic | Poul Kallsberg | ||
Andrija Radulovic | Noah Mneney | ||
Driton Camaj | Martin Agnarsson |
Nhận định Montenegro vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montenegro
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại