Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Scanlon (Kiến tạo: Louie Annesley) 23 | |
![]() Dan Bent 30 | |
![]() Jaiden Bartolo (Thay: Ayoub El Hmidi) 46 | |
![]() Daniel Johansen (Thay: Andrias Edmundsson) 64 | |
![]() Patrik Johannesen (Thay: Pall Klettskard) 64 | |
![]() Hanus Soerensen (Thay: Adrian Justinussen) 64 | |
![]() Liam Jessop (Thay: Liam Walker) 68 | |
![]() Arni Frederiksberg 71 | |
![]() Joan Simun Edmundsson (Thay: Arni Frederiksberg) 74 | |
![]() Odmar Faeroe 76 | |
![]() Julian Valarino (Thay: Kian Ronan) 83 | |
![]() Graeme Torrilla (Thay: Carlos Richards) 83 | |
![]() Patrik Johannesen (Kiến tạo: Joannes Kalsoe Danielsen) 86 | |
![]() Kai Mauro (Thay: Tjay De Barr) 90 | |
![]() Jakup Andreasen (Thay: Brandur Hendriksson) 90 |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Gibraltar


Diễn biến Quần đảo Faroe vs Gibraltar
Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Jakup Andreasen.
Tjay De Barr rời sân và được thay thế bởi Kai Mauro.
Joannes Kalsoe Danielsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Patrik Johannesen đã ghi bàn!
Carlos Richards rời sân và được thay thế bởi Graeme Torrilla.
Kian Ronan rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

Thẻ vàng cho Odmar Faeroe.
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Joan Simun Edmundsson.

V À A A O O O - Arni Frederiksberg đã ghi bàn!
Liam Walker rời sân và được thay thế bởi Liam Jessop.
Adrian Justinussen rời sân và được thay thế bởi Hanus Soerensen.
Pall Klettskard rời sân và được thay thế bởi Patrik Johannesen.
Andrias Edmundsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Johansen.
Ayoub El Hmidi rời sân và được thay thế bởi Jaiden Bartolo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Dan Bent.
Louie Annesley đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Scanlon đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Gibraltar
Quần đảo Faroe (3-4-3): Bárdur á Reynatröd (23), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Hallur Hansson (6), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (7), Pall Andrasson Klettskard (9), Adrian Justinussen (17)
Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Kian Ronan (2), Bernardo Lopes (6), Louie Annesley (5), Ethan Britto (20), Dan Bent (4), Liam Walker (10), Tjay De Barr (7), James Scanlon (8), Ayoub El Hmidi (9), Carlos Peliza Richards (11)


Thay người | |||
64’ | Pall Klettskard Patrik Johannesen | 46’ | Ayoub El Hmidi Jaiden Bartolo |
64’ | Andrias Edmundsson Daniel Johansen | 68’ | Liam Walker Liam Jessop |
64’ | Adrian Justinussen Hanus Sorensen | 83’ | Kian Ronan Julian Valarino |
74’ | Arni Frederiksberg Joan Edmundsson | 83’ | Carlos Richards Graeme Torrilla |
90’ | Brandur Hendriksson Jákup Andreasen | 90’ | Tjay De Barr Kai Mauro |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattias Lamhauge | Christian Lopez | ||
Ari Petersen | Harry Victor | ||
Gullbrandur Øregaard | Kai Mauro | ||
Patrik Johannesen | Julian Valarino | ||
Martin Agnarsson | Patrick John McClafferty | ||
Daniel Johansen | Mitch Gibson | ||
Noah Mneney | Tyler Carrington | ||
Jann Benjaminsen | Liam Jessop | ||
Hanus Sorensen | Julian Del Rio | ||
Poul Kallsberg | Jaiden Bartolo | ||
Jákup Andreasen | Jamie Coombes | ||
Joan Edmundsson | Graeme Torrilla |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Gibraltar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Gibraltar
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại