![]() Kobamelo Kodisang 18 | |
![]() Tiago Manso 28 | |
![]() David Bruno 38 | |
![]() Walterson (Thay: Kobamelo Kodisang) 50 | |
![]() Sori Mane (Thay: Fabio Pacheco) 64 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Madson) 64 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 64 | |
![]() Luis Rocha 66 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Helder Morim) 68 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Erivaldo) 68 | |
![]() Goncalo Franco 78 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 83 | |
![]() Lucas Freitas (Thay: Alan) 83 | |
![]() Wesley Tanque da Silva (Thay: Simao Carvalho Martins) 83 | |
![]() Stevy Okitokandjo 90+5' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Trofense
số liệu thống kê

Moreirense

Trofense
21 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 39
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Trofense
Thay người | |||
50’ | Kobamelo Kodisang Walterson | 68’ | Erivaldo Issoufi Maiga |
64’ | Madson Pedro Miguel Santos Aparicio | 68’ | Helder Morim Djalma Campos |
64’ | Fabio Pacheco Sori Mane | 83’ | Simao Carvalho Martins Wesley Tanque da Silva |
64’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Stivan Petkov | 83’ | Luiz Henrique Pachu Lira Tiago Andre Araujo Rodrigues |
83’ | Alan Lucas Freitas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Rafael Santos | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Walterson | Daniel Cruz Liberal | ||
Andre Luis | Wesley Tanque da Silva | ||
Pedro Miguel Santos Aparicio | Issoufi Maiga | ||
Sori Mane | Marcos Valente | ||
Victor Garcia | Djalma Campos | ||
Lucas Freitas | Tiago Andre Araujo Rodrigues | ||
Stivan Petkov | Schurrle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Moreirense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại