![]() Kevin van Veen 13 | |
![]() Craig Sibbald 42 | |
![]() Jackson Longridge 47 | |
![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Connor Shields) 69 | |
![]() Sean Kelly 85 | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: James Penrice) 87 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Livingston
số liệu thống kê

Motherwell

Livingston
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Livingston
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Nathan McGinley (19), Liam Donnelly (22), Barry Maguire (6), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Connor Shields (29)
Livingston (3-1-4-2): Maksymilian Stryjek (32), Jack Fitzwater (5), Ayo Obileye (6), Jackson Longridge (3), Craig Sibbald (10), Jason Holt (18), Sean Kelly (24), Stephane Omeonga (33), James Penrice (29), Alan Forrest (17), Andrew Shinnie (22)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
5
Bevis Mugabi
21
Sondre Solholm Johansen
19
Nathan McGinley
22
Liam Donnelly
6
Barry Maguire
27
Sean Goss
7
Kaiyne Woolery
9 2
Kevin van Veen
29
Connor Shields
22
Andrew Shinnie
17
Alan Forrest
29
James Penrice
33
Stephane Omeonga
24
Sean Kelly
18
Jason Holt
10
Craig Sibbald
3
Jackson Longridge
6
Ayo Obileye
5
Jack Fitzwater
32
Maksymilian Stryjek

Livingston
3-1-4-2
Thay người | |||
79’ | Sondre Solholm Johansen Juhani Ojala | 60’ | Craig Sibbald Bruce Anderson |
84’ | Connor Shields Liam Grimshaw | 71’ | Alan Forrest Harry Panayiotou |
90’ | Kaiyne Woolery Jordan Roberts | 74’ | Stephane Omeonga Jack McMillan |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Watt | Gary Maley | ||
Jordan Roberts | Marvin Bartley | ||
Liam Grimshaw | Jack McMillan | ||
Robbie Crawford | Harry Panayiotou | ||
Scott Fox | Bruce Anderson | ||
Juhani Ojala | Jack Hamilton | ||
Justin Amaluzor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Giao hữu
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại