![]() Luke McBeth 20 | |
![]() (og) Macaulay Tait 38 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Sean Kelly) 50 | |
![]() Ryan McGowan 56 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Cristian Montano) 58 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Robbie Crawford) 62 | |
![]() Kyle Turner 67 | |
![]() Daniel O'Reilly 68 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Scott Pittman) 69 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Jamie Brandon) 72 | |
![]() Stevie May (Thay: Robbie Muirhead) 72 | |
![]() Tete Yengi 73 | |
![]() Andrew Shinnie 82 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Aidan Fitzpatrick) 83 |
Thống kê trận đấu Livingston vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Livingston

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Partick Thistle
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Robbie Muirhead (23), Cristian Montano (26)
Partick Thistle (3-4-1-2): David Mitchell (1), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Brian Graham (9), Kanayochukwu Megwa (30), Robbie Crawford (14), Kyle Turner (6), Daniel O'Reilly (20), Ben Stanway (26), Sean Kelly (2), Aidan Fitzpatrick (21)

Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
12
Jamie Brandon
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
8
Scott Pittman
25
Macaulay Tait
10
Stephen Kelly
15
Lewis Smith
23
Robbie Muirhead
26
Cristian Montano
21
Aidan Fitzpatrick
2
Sean Kelly
26
Ben Stanway
20
Daniel O'Reilly
6
Kyle Turner
14
Robbie Crawford
30
Kanayochukwu Megwa
9
Brian Graham
23
Lee Ashcroft
19
Luke McBeth
1
David Mitchell

Partick Thistle
3-4-1-2
Thay người | |||
58’ | Cristian Montano Tete Yengi | 50’ | Sean Kelly Steven Lawless |
69’ | Scott Pittman Andrew Shinnie | 62’ | Robbie Crawford Zander MacKenzie |
72’ | Robbie Muirhead Stevie May | 83’ | Aidan Fitzpatrick Terry Ablade |
72’ | Jamie Brandon Danny Finlayson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Lewis Budinauckas | ||
Shaun Donnellan | Luis Cameroon | ||
Matthew Clarke | Steven Lawless | ||
Reece McAlear | Terry Ablade | ||
Tete Yengi | Zander MacKenzie | ||
Stevie May | Matthew Falconer | ||
Danny Finlayson | Nick Lockhart | ||
Michael Nottingham | |||
Andrew Shinnie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại