![]() Stephen Kelly 34 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Cristian Montano) 60 | |
![]() Brad Spencer 65 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Ross MacIver) 66 | |
![]() Dylan Tait (Thay: Liam Henderson) 67 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Alfie Agyeman) 67 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 67 | |
![]() Daniel Finlayson 69 | |
![]() Thomas Lang 76 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Stevie May) 77 | |
![]() Scott Pittman (Thay: Daniel Finlayson) 77 | |
![]() Calvin Miller 85 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Robbie Muirhead) 86 | |
![]() Andrew Shinnie 88 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Calvin Miller) 90 | |
![]() Andrew Shinnie 90+2' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Falkirk
số liệu thống kê

Livingston

Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Falkirk
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Macaulay Tait (25), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17), Cristian Montano (26)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Thomas Lang (4), Luke Graham (22), Brad Spencer (8), Liam Henderson (5), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Alfie Agyeman (11), Ross MacIver (9)

Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
25
Macaulay Tait
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
23
Robbie Muirhead
17
Stevie May
26
Cristian Montano
9
Ross MacIver
11
Alfie Agyeman
37
Scott Arfield
29
Calvin Miller
5
Liam Henderson
8
Brad Spencer
22
Luke Graham
4
Thomas Lang
6
Coll Donaldson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth

Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Cristian Montano Tete Yengi | 66’ | Ross MacIver Barney Stewart |
77’ | Daniel Finlayson Scott Pittman | 67’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt |
77’ | Stevie May Lewis Smith | 67’ | Alfie Agyeman Ethan Ross |
86’ | Robbie Muirhead Andrew Shinnie | 67’ | Liam Henderson Dylan Tait |
90’ | Calvin Miller Eamonn Brophy |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Clarke | Eamonn Brophy | ||
Jack Hamilton | Sean Mackie | ||
Reece McAlear | Munro Ross | ||
Michael Nottingham | Aidan Nesbitt | ||
Scott Pittman | Gary Oliver | ||
Andrew Shinnie | Ethan Ross | ||
Lewis Smith | Barney Stewart | ||
Meshack Ubochioma | Dylan Tait | ||
Tete Yengi | Finn Yeats |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -2 | 41 | B T T T H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | B H T H H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại