![]() Brian Graham (Kiến tạo: Logan Chalmers) 25 | |
![]() Tete Yengi 36 | |
![]() Michael Nottingham 45 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Macaulay Tait) 46 | |
![]() Stevie May 52 | |
![]() Jamie Brandon 58 | |
![]() Robbie Fraser (Thay: Cristian Montano) 59 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Tete Yengi) 59 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Stevie May) 66 | |
![]() Stephen Kelly (Thay: Jamie Brandon) 67 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Robbie Crawford) 73 | |
![]() Robbie Muirhead (Kiến tạo: Stephen Kelly) 79 | |
![]() Scott Martin 82 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Scott Martin) 90 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Stuart Bannigan) 90 | |
![]() Ben Stanway 90+1' | |
![]() Kyle Turner 90+3' |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Livingston
số liệu thống kê

Partick Thistle

Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Livingston
Partick Thistle (3-4-3): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Kanayochukwu Megwa (30), Scott Martin (4), Stuart Bannigan (8), Josh Reid (3), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Brian Graham (9)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Cristian Montano (26), Macaulay Tait (25), Jamie Brandon (12), Scott Pittman (8), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17), Tete Yengi (9)

Partick Thistle
3-4-3
12
Lewis Budinauckas
19
Luke McBeth
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
30
Kanayochukwu Megwa
4
Scott Martin
8
Stuart Bannigan
3
Josh Reid
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
9
Brian Graham
9
Tete Yengi
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
25
Macaulay Tait
26
Cristian Montano
27
Danny Wilson
5
Ryan McGowan
21
Michael Nottingham
28
Jerome Prior

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Robbie Crawford Ben Stanway | 46’ | Macaulay Tait Danny Finlayson |
90’ | Scott Martin Kyle Turner | 59’ | Cristian Montano Robbie Fraser |
90’ | Stuart Bannigan Aidan Fitzpatrick | 59’ | Tete Yengi Andrew Shinnie |
66’ | Stevie May Lewis Smith | ||
67’ | Jamie Brandon Stephen Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Jack Hamilton | ||
Sean Kelly | Matthew Clarke | ||
Kyle Turner | Reece McAlear | ||
Alex Jakubiak | Stephen Kelly | ||
Terry Ablade | Robbie Fraser | ||
Aidan Fitzpatrick | Lewis Smith | ||
Ben Stanway | Danny Finlayson | ||
Zander MacKenzie | Meshack Ubochioma | ||
Matthew Falconer | Andrew Shinnie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại