![]() Joshua Mullin (Thay: Scott Brown) 11 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Stevie May) 57 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Robbie Fraser) 57 | |
![]() Jamie Gullan 62 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Jamie Brandon) 67 | |
![]() Liam Dick (Thay: Lewis Stevenson) 68 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Euan Murray) 80 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Finlay Pollock) 80 | |
![]() Reece McAlear (Thay: Scott Pittman) 82 | |
![]() Macaulay Tait 90+1' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Livingston

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Raith Rovers
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Stephen Kelly (10), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17), Cristian Montano (26)
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Euan Murray (6), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Lewis Stevenson (26), Finlay Pollock (19), Jamie Gullan (32), Dylan Easton (23)

Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
12
Jamie Brandon
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
8
Scott Pittman
25
Macaulay Tait
10
Stephen Kelly
23
Robbie Muirhead
17
Stevie May
26
Cristian Montano
23
Dylan Easton
32
Jamie Gullan
19
Finlay Pollock
26
Lewis Stevenson
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
6
Euan Murray
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
22
Jordan Doherty
63
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Stevie May Tete Yengi | 11’ | Scott Brown Josh Mullin |
57’ | Robbie Fraser Lewis Smith | 68’ | Lewis Stevenson Liam Dick |
67’ | Jamie Brandon Danny Finlayson | 80’ | Finlay Pollock Lewis Vaughan |
82’ | Scott Pittman Reece McAlear | 80’ | Euan Murray Lewis Gibson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Kevin Dabrowski | ||
Reece McAlear | Josh Mullin | ||
Tete Yengi | Lewis Vaughan | ||
Danny Finlayson | Kai Montagu | ||
Lewis Smith | Liam Dick | ||
Andrew Shinnie | Lewis Gibson | ||
Meshack Ubochioma | Aidan Connolly | ||
Michael Nottingham | Aiden Marsh | ||
Matthew Clarke | Shaun Byrne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại