![]() Paul Hanlon 38 | |
![]() Sean McGinty 40 | |
![]() Dylan Easton 43 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Barry Maguire) 59 | |
![]() Kyle MacDonald (Thay: Kevin O'Hara) 59 | |
![]() Dylan McGowan 64 | |
![]() Callum Fordyce 65 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Jamie Gullan) 71 | |
![]() Joshua Mullin 75 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Steven Bradley) 80 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Dylan McGowan) 80 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Scott Brown) 80 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Dylan Easton) 81 | |
![]() Aiden Marsh 87 |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Raith Rovers
Hamilton Academical (4-2-3-1): Dean Lyness (21), Reghan Tumilty (22), Dylan McGowan (6), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Barry Maguire (14), Charlie Telfer (25), Steven Bradley (11), Scott Robinson (17), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19)
Raith Rovers (3-4-1-2): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Josh Mullin (14), Scott Brown (20), Ross Matthews (8), Lewis Stevenson (26), Dylan Easton (23), Finlay Pollock (19), Jamie Gullan (32)

Hamilton Academical
4-2-3-1
21
Dean Lyness
22
Reghan Tumilty
6
Dylan McGowan
5
Sean McGinty
3
Jackson Longridge
14
Barry Maguire
25
Charlie Telfer
11
Steven Bradley
17
Scott Robinson
9
Kevin O'Hara
19
Oli Shaw
32
Jamie Gullan
19
Finlay Pollock
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
14
Josh Mullin
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
22
Jordan Doherty
63
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Kevin O'Hara Kyle MacDonald | 71’ | Jamie Gullan Lewis Vaughan |
59’ | Barry Maguire Stuart McKinstry | 80’ | Scott Brown Shaun Byrne |
80’ | Dylan McGowan Jamie Barjonas | 81’ | Dylan Easton Aidan Connolly |
80’ | Steven Bradley Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Kevin Dabrowski | ||
Jamie Barjonas | Liam Dick | ||
Euan Henderson | Euan Murray | ||
Stephen Hendrie | Aidan Connolly | ||
Lee Kilday | Lewis Vaughan | ||
Kyle MacDonald | Lewis Gibson | ||
Stuart McKinstry | Shaun Byrne | ||
Nikolay Todorov | Kai Montagu | ||
Aiden Marsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 23 | 58 | T B B H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | H T T H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -3 | 42 | H T H H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -3 | 41 | T T T H B |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -23 | 29 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -14 | 27 | B T B B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại