![]() Scott Brown 17 | |
![]() (Pen) Dylan Easton 30 | |
![]() Ricki Lamie 33 | |
![]() Jackson Longridge (Thay: Ricki Lamie) 55 | |
![]() Finlay Pollock (Kiến tạo: Lewis Stevenson) 64 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Steven Bradley) 66 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Scott Robinson) 66 | |
![]() Reghan Tumilty (Thay: Tony Gallacher) 66 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Dylan Easton) 69 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Finlay Pollock) 73 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Connor Smith) 74 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Jamie Gullan) 82 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Scott Brown) 82 | |
![]() Euan Henderson 88 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Raith Rovers

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Hamilton Academical
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (63), Liam Dick (3), Paul Hanlon (4), Ross Matthews (8), Josh Mullin (14), Finlay Pollock (19), Scott Brown (20), Jordan Doherty (22), Dylan Easton (23), Lewis Stevenson (26), Jamie Gullan (32)
Hamilton Academical (3-5-2): Dean Lyness (21), Sean McGinty (5), Steven Bradley (11), Jamie Barjonas (10), Conor Smith (13), Barry Maguire (14), Ricki Lamie (15), Kyle MacDonald (16), Scott Robinson (17), Oli Shaw (19), Tony Gallacher (30)

Raith Rovers
3-4-3
63
Joshua Rae
3
Liam Dick
4
Paul Hanlon
8
Ross Matthews
14
Josh Mullin
19
Finlay Pollock
20
Scott Brown
22
Jordan Doherty
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
32
Jamie Gullan
30
Tony Gallacher
19
Oli Shaw
17
Scott Robinson
16
Kyle MacDonald
15
Ricki Lamie
14
Barry Maguire
13
Conor Smith
10
Jamie Barjonas
11
Steven Bradley
5
Sean McGinty
21
Dean Lyness

Hamilton Academical
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Dylan Easton Kai Montagu | 55’ | Ricki Lamie Jackson Longridge |
73’ | Finlay Pollock Aiden Marsh | 66’ | Scott Robinson Euan Henderson |
82’ | Jamie Gullan Aidan Connolly | 66’ | Steven Bradley Stuart McKinstry |
82’ | Scott Brown Shaun Byrne | 66’ | Tony Gallacher Reghan Tumilty |
74’ | Connor Smith Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Dabrowski | Charlie Albinson | ||
Callum Fordyce | Jackson Longridge | ||
Euan Murray | Euan Henderson | ||
Aidan Connolly | Kevin O'Hara | ||
Shaun Byrne | Stuart McKinstry | ||
Kai Montagu | Charlie Telfer | ||
Aiden Marsh | Nikolay Todorov | ||
Reghan Tumilty | |||
Stephen Hendrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại