![]() Sean McGinty 45+1' | |
![]() Dylan Watret (Thay: Frankie Musonda) 59 | |
![]() Oliver Shaw (Kiến tạo: Steven Bradley) 65 | |
![]() Marco Rus (Thay: Cole McKinnon) 66 | |
![]() Kevin O'Hara 68 | |
![]() Scott Robinson 74 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Connor McLennan) 78 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: George Oakley) 78 | |
![]() Kyle MacDonald (Thay: Steven Bradley) 80 | |
![]() Oliver Shaw 82 | |
![]() Ethan Walker 85 | |
![]() Marco Rus 88 | |
![]() Jamie Barjonas (Thay: Oliver Shaw) 89 | |
![]() Dean Lyness 90+3' | |
![]() Ethan Walker 90+5' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Ayr United

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Hamilton Academical
Ayr United (4-4-2): Josh Clarke (61), Frankie Musonda (4), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Scott McMann (33), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Cole McKinnon (36), Connor McLennan (10), George Oakley (9), Curtis Main (30)
Hamilton Academical (4-2-3-1): Dean Lyness (21), Reghan Tumilty (22), Dylan McGowan (6), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Barry Maguire (14), Charlie Telfer (25), Steven Bradley (11), Scott Robinson (17), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19)

Ayr United
4-4-2
61
Josh Clarke
4
Frankie Musonda
14
George Stanger
26
Lenny Agbaire
33
Scott McMann
17
Jay Henderson
8
Ben Dempsey
36
Cole McKinnon
10
Connor McLennan
9
George Oakley
30
Curtis Main
19
Oli Shaw
9
Kevin O'Hara
17
Scott Robinson
11
Steven Bradley
25
Charlie Telfer
14
Barry Maguire
3
Jackson Longridge
5
Sean McGinty
6
Dylan McGowan
22
Reghan Tumilty
21
Dean Lyness

Hamilton Academical
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Frankie Musonda Dylan Watret | 80’ | Steven Bradley Kyle MacDonald |
66’ | Cole McKinnon Marco Alin Rus | 89’ | Oliver Shaw Jamie Barjonas |
78’ | George Oakley Jamie Murphy | ||
78’ | Connor McLennan Ethan Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Stone | Charlie Albinson | ||
Nicholas McAllister | Lee Kilday | ||
Patrick Reading | Euan Henderson | ||
Jamie Murphy | Jamie Barjonas | ||
Jake Hastie | Kyle MacDonald | ||
Ethan Walker | Stuart McKinstry | ||
Mark McKenzie | Nikolay Todorov | ||
Marco Alin Rus | |||
Dylan Watret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 6 | 4 | 36 | 66 | H T T T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -2 | 40 | B B T T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại