![]() Jack Turner (Kiến tạo: Ryan Duncan) 49 | |
![]() Zak Rudden (Kiến tạo: Ryan Duncan) 54 | |
![]() Curtis Main (Thay: Jay Henderson) 57 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Dylan Watret) 57 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Cole McKinnon) 57 | |
![]() Marco Rus 66 | |
![]() Calum Ferrie 66 | |
![]() Ryan Duncan 69 | |
![]() Zach Mauchin (Thay: Leon King) 70 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Kyle Hurst) 70 | |
![]() Ben Dempsey 76 | |
![]() Curtis Main 79 | |
![]() Marco Rus 79 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Marco Rus) 81 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Louis Longridge) 85 | |
![]() Reece Evans (Thay: Adam Devine) 85 | |
![]() Sean Welsh 88 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United
số liệu thống kê

Queen's Park

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Leon King (38), Will Tizzard (15), Ben Jackson (12), Adam Devine (24), Jack Turner (20), Sean Welsh (4), Louis Longridge (7), Ryan Duncan (23), Kyle Hurst (11), Zak Rudden (17)
Ayr United (3-5-2): Josh Clarke (61), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Dylan Watret (32), Cole McKinnon (36), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Scott McMann (33), Jay Henderson (17), George Oakley (9)

Queen's Park
3-5-2
1
Callum Ferrie
38
Leon King
15
Will Tizzard
12
Ben Jackson
24
Adam Devine
20
Jack Turner
4
Sean Welsh
7
Louis Longridge
23
Ryan Duncan
11
Kyle Hurst
17
Zak Rudden
9
George Oakley
17
Jay Henderson
33
Scott McMann
23
Marco Alin Rus
8
Ben Dempsey
36
Cole McKinnon
32
Dylan Watret
26
Lenny Agbaire
14
George Stanger
2
Nicholas McAllister
61
Josh Clarke

Ayr United
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Leon King Zach Mauchin | 57’ | Dylan Watret Jake Hastie |
70’ | Kyle Hurst Seb Drozd | 57’ | Cole McKinnon Mark McKenzie |
85’ | Adam Devine Reece Evans | 57’ | Jay Henderson Curtis Main |
85’ | Louis Longridge Rocco Hickey-Fugaccia | 81’ | Marco Rus Ethan Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Robbie Mutch | ||
Zach Mauchin | Harry Stone | ||
Nikola Ujdur | Patrick Reading | ||
Josh Hinds | Frankie Musonda | ||
Jadan Raymond | Jake Hastie | ||
Seb Drozd | Ethan Walker | ||
Reece Evans | Mark McKenzie | ||
Adam Montgomery | Curtis Main | ||
Rocco Hickey-Fugaccia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại