![]() Dominic Thomas 22 | |
![]() Anton Dowds (Kiến tạo: Ahkeem Rose) 23 | |
![]() Anton Dowds 38 | |
![]() Paul Smith (Thay: Roy Syla) 46 | |
![]() Alex Bannon (Kiến tạo: Jack Spong) 58 | |
![]() Barry Hepburn (Thay: Pat Jarrett) 59 | |
![]() Ben McPherson (Thay: Louis Longridge) 59 | |
![]() Tommy Robson 62 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Ahkeem Rose) 64 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Tommy Robson) 72 | |
![]() Jack Senga-Ngoyi (Thay: Logan Chalmers) 75 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Anton Dowds) 75 | |
![]() Aiden McGeady (Thay: Jamie Murphy) 79 | |
![]() Lucas McCormick (Thay: Jack Spong) 85 | |
![]() Ruari Paton (Kiến tạo: Dominic Thomas) 90+5' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park
số liệu thống kê

Ayr United

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (4-4-2): Robbie Mutch (31), Elicha Ahui (38), Sean McGinty (5), George Stanger (14), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Jack Young (46), Roy Syla (20), Jamie Murphy (15), Ahkeem Rose (9), Anton Dowds (16)
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Louis Longridge (23), Alex Bannon (4), Lewis Reid (22), Thomas Robson (3), Jack Spong (6), Jack Thomson (8), Jack Turner (20), Pat Jarrett (27), Dom Thomas (11), Ruari Paton (9)

Ayr United
4-4-2
31
Robbie Mutch
38
Elicha Ahui
5
Sean McGinty
14
George Stanger
3
Patrick Reading
11
Logan Chalmers
46
Jack Young
20
Roy Syla
15
Jamie Murphy
9
Ahkeem Rose
16 2
Anton Dowds
9
Ruari Paton
11
Dom Thomas
27
Pat Jarrett
20
Jack Turner
8
Jack Thomson
6
Jack Spong
3
Thomas Robson
22
Lewis Reid
4
Alex Bannon
23
Louis Longridge
1
Calum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Roy Syla Paul Smith | 59’ | Louis Longridge Ben McPherson |
64’ | Ahkeem Rose Fraser Bryden | 59’ | Pat Jarrett Barry Hepburn |
75’ | Logan Chalmers Jack Michel Senga-Ngoyi | 72’ | Tommy Robson Cameron Bruce |
75’ | Anton Dowds Francis Amartey | 85’ | Jack Spong Lucas McCormick |
79’ | Jamie Murphy Aiden McGeady |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Smith | Sam Kane | ||
Jack Michel Senga-Ngoyi | Ben McPherson | ||
Francis Amartey | Charles John Fox | ||
Fraser Bryden | Barry Hepburn | ||
Aiden McGeady | Aaron Healy | ||
Finn Ecrepont | Will Tizzard | ||
Mark McKenzie | Cameron Bruce | ||
Nicholas McAllister | Lucas McCormick | ||
Ollie Ecrepont | Zach Mauchin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại