![]() Alex Bannon (Thay: Lee Kilday) 44 | |
![]() Christopher Maguire (Thay: Reece McAlear) 61 | |
![]() Daire O'Connor (Thay: Jayden Mitchell-Lawson) 61 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Scott Williamson) 64 | |
![]() Jake Davidson (Thay: Jack Thomson) 74 | |
![]() Paul Smith (Thay: Ben Dempsey) 89 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park
số liệu thống kê

Ayr United

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (4-5-1): Charlie Albinson (21), Jordan Houston (2), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Jayden Mitchell-Lawson (11), Ben Dempsey (8), Andy Murdoch (6), Reece McAlear (18), Sam Ashford (23), Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi (9)
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Marcel Oakley (2), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Malachi Boateng (42), Dom Thomas (11), Connor Shields (29), Grant Savoury (21), Scott Williamson (19)

Ayr United
4-5-1
21
Charlie Albinson
2
Jordan Houston
4
Frankie Musonda
5
Sean McGinty
3
Patrick Reading
11
Jayden Mitchell-Lawson
8
Ben Dempsey
6
Andy Murdoch
18
Reece McAlear
23
Sam Ashford
9
Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi
19
Scott Williamson
21
Grant Savoury
29
Connor Shields
11
Dom Thomas
42
Malachi Boateng
8
Jack Thomson
3
Thomas Robson
5
Charles John Fox
4
Lee Kilday
2
Marcel Oakley
1
Calum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Jayden Mitchell-Lawson Daire O'Connor | 44’ | Lee Kilday Alex Bannon |
61’ | Reece McAlear Chris Maguire | 64’ | Scott Williamson Euan Henderson |
89’ | Ben Dempsey Paul Smith | 74’ | Jack Thomson Jake Davidson |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan McAdams | Jacques Heraghty | ||
Dylan Watret | Louis Longridge | ||
Carter Jenkins | Euan Henderson | ||
Mark McKenzie | Josh McPake | ||
Michael Hewitt | Jake Davidson | ||
Paul Smith | Lewis Moore | ||
Fraser Bryden | Aaron Healy | ||
Daire O'Connor | Alex Bannon | ||
Chris Maguire | Pat Jarrett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại