![]() Jamie Murphy (Kiến tạo: Jay Henderson) 8 | |
![]() Oliver Shaw (Kiến tạo: Euan Henderson) 27 | |
![]() Ben Dempsey 37 | |
![]() Jamie Barjonas 38 | |
![]() Frankie Musonda 47 | |
![]() Stephen Hendrie 48 | |
![]() Marco Rus 51 | |
![]() Jackson Longridge (Thay: Stephen Hendrie) 52 | |
![]() Dylan Watret (Thay: Frankie Musonda) 55 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Jamie Murphy) 55 | |
![]() Ben Williamson (Thay: Barry Maguire) 64 | |
![]() Lee Kilday (Thay: Scott Martin) 65 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Dylan Watret) 66 | |
![]() Ben Williamson 69 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Jamie Barjonas) 70 | |
![]() Daire O'Connor (Thay: Euan Henderson) 71 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Anton Dowds) 80 | |
![]() Marco Rus 85 | |
![]() Lee Kilday 87 | |
![]() Roy Syla (Thay: Marco Rus) 89 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Ayr United

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Hamilton Academical
Ayr United (4-4-2): Harry Stone (31), Frankie Musonda (4), George Stanger (14), Scott McMann (33), Patrick Reading (3), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Jamie Murphy (15), George Oakley (9), Anton Dowds (7)
Hamilton Academical (4-3-1-2): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Stephen Hendrie (33), Kyle MacDonald (16), Jamie Barjonas (10), Scott Martin (8), Kevin O'Hara (9), Euan Henderson (7), Oli Shaw (19)

Ayr United
4-4-2
31
Harry Stone
4
Frankie Musonda
14
George Stanger
33
Scott McMann
3
Patrick Reading
17
Jay Henderson
8
Ben Dempsey
23
Marco Alin Rus
15
Jamie Murphy
9
George Oakley
7
Anton Dowds
19
Oli Shaw
7
Euan Henderson
9
Kevin O'Hara
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
16
Kyle MacDonald
33
Stephen Hendrie
5
Sean McGinty
14
Barry Maguire
22
Reghan Tumilty
1
Charlie Albinson

Hamilton Academical
4-3-1-2
Thay người | |||
55’ | Jamie Murphy Jake Hastie | 52’ | Stephen Hendrie Jackson Longridge |
55’ | Frankie Musonda Dylan Watret | 64’ | Barry Maguire Ben Williamson |
80’ | Anton Dowds Mark McKenzie | 65’ | Scott Martin Lee Kilday |
89’ | Marco Rus Roy Syla | 70’ | Jamie Barjonas Nikolay Todorov |
71’ | Euan Henderson Daire O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Russell | Dean Lyness | ||
Nicholas McAllister | Cian Newbury | ||
Fraser Bryden | Lee Kilday | ||
Jake Hastie | Jackson Longridge | ||
Roy Syla | Liam Morgan | ||
Ethan Walker | Connor Murray | ||
Mark McKenzie | Ben Williamson | ||
Scott Tomlinson | Daire O'Connor | ||
Dylan Watret | Nikolay Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại