- Liam Sole (Thay: Tete Yengi)59
- Ryan McGowan66
- Reece McAlear (Thay: Ryan McGowan)66
- Danny Wilson (Kiến tạo: Stephen Kelly)75
- Andy Winter (Thay: Robbie Muirhead)76
- Andrew Shinnie (Thay: Scott Pittman)76
- Danny Wilson90+2'
- Michael Nottingham (Kiến tạo: Reece McAlear)90+5'
- Jack Hamilton (Kiến tạo: Samuel Stanton)21
- Scott Brown47
- Liam Dick50
- Liam Dick55
- Lewis Stevenson (Thay: Lewis Jamieson)58
- Callum Smith (Thay: Finlay Pollock)71
- Joshua Mullin (Thay: Samuel Stanton)82
- Korede Adedoyin (Thay: Jack Hamilton)82
Thống kê trận đấu Livingston vs Raith Rovers
số liệu thống kê
Livingston
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Raith Rovers
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Tete Yengi (9), Stevie May (17), Robbie Muirhead (23)
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Lewis Jamieson (24), Samuel Stanton (16), Finlay Pollock (19), Jack Hamilton (9)
Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
21
Michael Nottingham
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
3
Matthew Clarke
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
9
Tete Yengi
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
9
Jack Hamilton
19
Finlay Pollock
16
Samuel Stanton
24
Lewis Jamieson
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
3
Liam Dick
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
18
Fankaty Dabo
1
Kevin Dabrowski
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Tete Yengi Liam Sole | 58’ | Lewis Jamieson Lewis Stevenson |
66’ | Ryan McGowan Reece McAlear | 71’ | Finlay Pollock Callum Smith |
76’ | Robbie Muirhead Andy Winter | 82’ | Samuel Stanton Josh Mullin |
76’ | Scott Pittman Andrew Shinnie | 82’ | Jack Hamilton Korede Adedoyin |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Andrew McNeil | ||
Reece McAlear | Aidan Connolly | ||
Liam Sole | Ross Matthews | ||
Lewis Smith | Callum Smith | ||
Andy Winter | Josh Mullin | ||
Oliver Green | Lewis Gibson | ||
Danny Finlayson | Kai Montagu | ||
Andrew Shinnie | Lewis Stevenson | ||
Samson Lawal | Korede Adedoyin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại