Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Livingston vs Raith Rovers hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 26/10

Kết thúc

Livingston

Livingston

2 : 1

Raith Rovers

Raith Rovers

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 26/10/2024
Vòng 10 - Hạng 2 Scotland
Almondvale Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jack Hamilton (Kiến tạo: Samuel Stanton)
21
Scott Brown
47
Liam Dick
50
Liam Dick
55
Lewis Stevenson (Thay: Lewis Jamieson)
58
Liam Sole (Thay: Tete Yengi)
59
Ryan McGowan
66
Reece McAlear (Thay: Ryan McGowan)
66
Callum Smith (Thay: Finlay Pollock)
71
Danny Wilson (Kiến tạo: Stephen Kelly)
75
Andy Winter (Thay: Robbie Muirhead)
76
Andrew Shinnie (Thay: Scott Pittman)
76
Joshua Mullin (Thay: Samuel Stanton)
82
Korede Adedoyin (Thay: Jack Hamilton)
82
Danny Wilson
90+2'
Michael Nottingham (Kiến tạo: Reece McAlear)
90+5'

Thống kê trận đấu Livingston vs Raith Rovers

số liệu thống kê
Livingston
Livingston
Raith Rovers
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Livingston vs Raith Rovers

Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Tete Yengi (9), Stevie May (17), Robbie Muirhead (23)

Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Lewis Jamieson (24), Samuel Stanton (16), Finlay Pollock (19), Jack Hamilton (9)

Livingston
Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
21
Michael Nottingham
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
3
Matthew Clarke
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
9
Tete Yengi
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
9
Jack Hamilton
19
Finlay Pollock
16
Samuel Stanton
24
Lewis Jamieson
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
3
Liam Dick
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
18
Fankaty Dabo
1
Kevin Dabrowski
Raith Rovers
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người
59’
Tete Yengi
Liam Sole
58’
Lewis Jamieson
Lewis Stevenson
66’
Ryan McGowan
Reece McAlear
71’
Finlay Pollock
Callum Smith
76’
Robbie Muirhead
Andy Winter
82’
Samuel Stanton
Josh Mullin
76’
Scott Pittman
Andrew Shinnie
82’
Jack Hamilton
Korede Adedoyin
Cầu thủ dự bị
Marcelo Pitaluga
Andrew McNeil
Reece McAlear
Aidan Connolly
Liam Sole
Ross Matthews
Lewis Smith
Callum Smith
Andy Winter
Josh Mullin
Oliver Green
Lewis Gibson
Danny Finlayson
Kai Montagu
Andrew Shinnie
Lewis Stevenson
Samson Lawal
Korede Adedoyin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Scotland
20/01 - 2024
Hạng 2 Scotland
31/08 - 2024
26/10 - 2024
28/12 - 2024
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
26/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
06/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025
06/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk3521773770B T H B B
2LivingstonLivingston35201052970B T T T T
3Ayr UnitedAyr United3517991760T B H B H
4Partick ThistlePartick Thistle35141011452T B B H T
5Raith RoversRaith Rovers3514813050T T H T H
6Greenock MortonGreenock Morton35111212-845B B B T H
7Dunfermline AthleticDunfermline Athletic359818-1335T B T H H
8Queen's ParkQueen's Park359818-1535B B B H H
9AirdrieoniansAirdrieonians357820-2729T T H B H
10Hamilton AcademicalHamilton Academical3510619-2421B T T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X