Thứ Ba, 31/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Livingston vs Raith Rovers hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 26/10

Kết thúc

Livingston

Livingston

2 : 1

Raith Rovers

Raith Rovers

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 26/10/2024
Vòng 10 - Hạng 2 Scotland
Almondvale Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Liam Sole (Thay: Tete Yengi)59
  • Ryan McGowan66
  • Reece McAlear (Thay: Ryan McGowan)66
  • Danny Wilson (Kiến tạo: Stephen Kelly)75
  • Andy Winter (Thay: Robbie Muirhead)76
  • Andrew Shinnie (Thay: Scott Pittman)76
  • Danny Wilson90+2'
  • Michael Nottingham (Kiến tạo: Reece McAlear)90+5'
  • Jack Hamilton (Kiến tạo: Samuel Stanton)21
  • Scott Brown47
  • Liam Dick50
  • Liam Dick55
  • Lewis Stevenson (Thay: Lewis Jamieson)58
  • Callum Smith (Thay: Finlay Pollock)71
  • Joshua Mullin (Thay: Samuel Stanton)82
  • Korede Adedoyin (Thay: Jack Hamilton)82

Thống kê trận đấu Livingston vs Raith Rovers

số liệu thống kê
Livingston
Livingston
Raith Rovers
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Livingston vs Raith Rovers

Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Tete Yengi (9), Stevie May (17), Robbie Muirhead (23)

Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Lewis Jamieson (24), Samuel Stanton (16), Finlay Pollock (19), Jack Hamilton (9)

Livingston
Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
21
Michael Nottingham
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
3
Matthew Clarke
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
9
Tete Yengi
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
9
Jack Hamilton
19
Finlay Pollock
16
Samuel Stanton
24
Lewis Jamieson
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
3
Liam Dick
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
18
Fankaty Dabo
1
Kevin Dabrowski
Raith Rovers
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người
59’
Tete Yengi
Liam Sole
58’
Lewis Jamieson
Lewis Stevenson
66’
Ryan McGowan
Reece McAlear
71’
Finlay Pollock
Callum Smith
76’
Robbie Muirhead
Andy Winter
82’
Samuel Stanton
Josh Mullin
76’
Scott Pittman
Andrew Shinnie
82’
Jack Hamilton
Korede Adedoyin
Cầu thủ dự bị
Marcelo Pitaluga
Andrew McNeil
Reece McAlear
Aidan Connolly
Liam Sole
Ross Matthews
Lewis Smith
Callum Smith
Andy Winter
Josh Mullin
Oliver Green
Lewis Gibson
Danny Finlayson
Kai Montagu
Andrew Shinnie
Lewis Stevenson
Samson Lawal
Korede Adedoyin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Scotland
20/01 - 2024
Hạng 2 Scotland
31/08 - 2024
26/10 - 2024
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
18/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk1913332042T T B T H
2LivingstonLivingston1910631236H T T B B
3Ayr UnitedAyr United1910541235T B T T H
4Partick ThistlePartick Thistle189541032T T B T T
5Queen's ParkQueen's Park19748-125B T B B B
6Raith RoversRaith Rovers18738-424B B T T T
7Hamilton AcademicalHamilton Academical18639-621B B T B T
8Greenock MortonGreenock Morton18486-620T H H T H
9Dunfermline AthleticDunfermline Athletic194411-816B T B B H
10AirdrieoniansAirdrieonians191315-296B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X